Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バケツ

Mục lục

v5r

cái xô

v5r

thùng thiếc

n

thùng/xô

Xem thêm các từ khác

  • バス

    đàn công-trơ-bas, giọng trầm/giọng nam trầm, sự tắm rửa/sự tắm bồn, xe buýt/ô tô buýt, xe đò, thanh góp/thanh dẫn/buýt/nối...
  • バスてい

    điểm đỗ xe buýt
  • バズ

    tiếng vù vù (máy bay) [buzz]
  • バタン

    uỵch/huỵch
  • ポリ

    đa/nhiều, ghi chú: từ dùng để ghép đằng trước từ khác
  • ポロ

    môn pôlô
  • ポンチ

    cái dùi [punch], chày đột dập/cái đột [punch], kìm bấm (vé tàu)/máy bám lỗ/máy đột dập [punch], mũi núng (tâm) [punch], sự...
  • ポンプ

    bơm, bơm/cái bơm hơi, máy bơm, ống chỉ, máy bơm [pump]
  • ポンド

    bảng/pao, cân anh, đồng bảng anh, pao, đồng bảng anh [sterting], ghi chú: đồng tiền nước anh và một số nước khác, ghi chú:...
  • ポーズ

    sự tạo dáng/tư thế/kiểu (để chụp ảnh)/điệu bộ giả tạo/thái độ màu mè, nhịp nghỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm dừng/tạm...
  • ポット

    bình/ấm, bình [pot], chậu [pot], chụp (ống khói) [pot], gầu/nồi [pot], phích nước nóng, ティー ~: ấm trà
  • ポス

    điểm bán hàng [pos/point of sale], explanation : là nơi trả tiền trong một cửa hàng. trong các siêu thị có hệ thống giao dịch...
  • ポタン

    nút
  • メード

    người đầy tớ/người giúp việc
  • メガ

    mega/10 mũ 6, mega [mega], triệu [mega-/10**6/m]
  • メタル

    kim loại, đá balat [metal], đá dăm/đá rải đường [metal], kim loại [metal]
  • モデル

    điển hình/nhân vật điển hình, khuôn, kiểu, mẫu/vật mẫu/hình mẫu, người mẫu, cái dưỡng [model], kiểu/mô hình/hình mẫu/vật...
  • モジュラリテイ

    tính mô đun [modularity]
  • ラング

    ngôn ngữ được cấu tạo một cách hệ thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top