Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バッテリー

Mục lục

n

pin/ắc quy

Kỹ thuật

ắc quy/bộ pin [battery]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: 電池。最近のクルマは電気を使うメカが非常に多くなっているため、ますますバッテリーの役割は重要になりつつある。寿命は3年程度。トラブルを防ぐためには定期的なチェックが欠かせない。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top