Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ビタミン

Mục lục

adv

sinh tố

adv

vi ta min

adv

Vitamin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ピペット

    Mục lục 1 n 1.1 Ống hút nhỏ 2 Kỹ thuật 2.1 pipet/ống hút chia độ [pipette/pipet] n Ống hút nhỏ Kỹ thuật pipet/ống hút chia...
  • ピノンペン

    n nông pênh
  • ピムス

    Kinh tế ảnh hưởng của lợi nhuận đến chiến lược thị trường [Profit Impact of Market Strategies (PIMS)] Explanation : 米国の戦略計画研究所が市場戦略の利益に及ぼす影響を調査した結果、ROI(Return...
  • ピューリタン

    n Người thanh giáo
  • ピュア

    Mục lục 1 n 1.1 sự thuần khiết/sự trong sáng/sự trong sạch 2 adj-na 2.1 thuần khiết/trong sáng/trong sạch n sự thuần khiết/sự...
  • ピュアリファイヤ

    Kỹ thuật bộ lọc [purifier] máy làm sạch/máy tinh chế [purifier]
  • ピュアリスト

    adj-na Người theo chủ nghĩa thuần túy
  • ピラミッド

    Mục lục 1 n 1.1 Hình chóp 2 n 2.1 kim tự tháp n Hình chóp n kim tự tháp
  • ピラミッド形式による販売

    Kinh tế [ ぴらみっどけいしきによるはんばい ] bán hàng kiểu kim tự tháp [pyramid selling (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ピラー

    Kỹ thuật trụ/cột [pillar] Category : ô tô [自動車] Explanation : 柱。ボディとルーフをつなぐ柱のことで、前からA、B、Cと呼ぶ。ルーフを支えるだけでなく、モノコック構造が普及するにつれてボディ剛性や安全性を高める上で重要な役割を果たしている。
  • ピラフ

    n cơm thập cẩm
  • ピラニア

    n cá piranha Ghi chú: một loại cá nhỏ sống ở các vùng nhiệt đới Mỹ, thường tấn công và ăn các động vật sống.
  • ピリアン

    Kỹ thuật yên đèo [pillion]
  • ピリオード

    abbr dấu chấm
  • ピリオディック

    abbr Tuần hoàn
  • ピリオディックチャージ

    Kỹ thuật nạp điện định kỳ [periodic charge]
  • ピリオド

    Mục lục 1 n 1.1 dấu chấm câu 2 n 2.1 Thời kỳ 3 Tin học 3.1 giai đoạn [period] n dấu chấm câu n Thời kỳ Tin học giai đoạn...
  • ピリジンブタジエンゴム

    Kỹ thuật cao su pyridine butadiene [pyridine butadiene rubber(PBR)]
  • ピンせつめい

    Tin học [ ピン説明 ] sơ đồ chân (của chíp...) [pin-outs]
  • ピンナップ

    n bức ảnh của những ngôi sao (điện ảnh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top