Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ピラフ

n

cơm thập cẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ピラニア

    n cá piranha Ghi chú: một loại cá nhỏ sống ở các vùng nhiệt đới Mỹ, thường tấn công và ăn các động vật sống.
  • ピリアン

    Kỹ thuật yên đèo [pillion]
  • ピリオード

    abbr dấu chấm
  • ピリオディック

    abbr Tuần hoàn
  • ピリオディックチャージ

    Kỹ thuật nạp điện định kỳ [periodic charge]
  • ピリオド

    Mục lục 1 n 1.1 dấu chấm câu 2 n 2.1 Thời kỳ 3 Tin học 3.1 giai đoạn [period] n dấu chấm câu n Thời kỳ Tin học giai đoạn...
  • ピリジンブタジエンゴム

    Kỹ thuật cao su pyridine butadiene [pyridine butadiene rubber(PBR)]
  • ピンせつめい

    Tin học [ ピン説明 ] sơ đồ chân (của chíp...) [pin-outs]
  • ピンナップ

    n bức ảnh của những ngôi sao (điện ảnh)
  • ピンチャー

    Kỹ thuật cái kìm/cái cặp/cái kẹp [pincher]
  • ピンチランナー

    n người chạy (bóng chày)
  • ピンチヒッター

    Mục lục 1 n 1.1 người đánh (bóng chày) 2 n 2.1 sự thay thế/vai trò thay thế/sự chuyển đổi n người đánh (bóng chày) n sự...
  • ピンチオフ

    Kỹ thuật vót nhọn [pinch off]
  • ピンポン

    Mục lục 1 n 1.1 bóng bàn 2 n 2.1 bóng bàn/môn bóng bàn n bóng bàn n bóng bàn/môn bóng bàn
  • ピンポンのボール

    n bóng ping pong
  • ピンポンラケット

    n vợt bóng bàn
  • ピンポイント

    Mục lục 1 n 1.1 mục tiêu/tiêu điểm 2 n 2.1 mũi kim n mục tiêu/tiêu điểm n mũi kim
  • ピントを合わせる

    Kỹ thuật [ ぴんとをあわせる ] Điều chỉnh độ nét
  • ピンフィード

    Tin học tiếp giấy bằng chấu [pin feed] Explanation : Là phương pháp tiếp giấy sử dụng các chấu nhỏ được gắn trên trục...
  • ピンホール

    Mục lục 1 n 1.1 lỗ châm kim 2 Kỹ thuật 2.1 lỗ cắm cọc [pinhole] 2.2 lỗ châm kim [pinhole] 2.3 lỗ châm kim/rỗ [pin hole] 2.4 lỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top