Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ピューリタン

n

Người thanh giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ピュア

    Mục lục 1 n 1.1 sự thuần khiết/sự trong sáng/sự trong sạch 2 adj-na 2.1 thuần khiết/trong sáng/trong sạch n sự thuần khiết/sự...
  • ピュアリファイヤ

    Kỹ thuật bộ lọc [purifier] máy làm sạch/máy tinh chế [purifier]
  • ピュアリスト

    adj-na Người theo chủ nghĩa thuần túy
  • ピラミッド

    Mục lục 1 n 1.1 Hình chóp 2 n 2.1 kim tự tháp n Hình chóp n kim tự tháp
  • ピラミッド形式による販売

    Kinh tế [ ぴらみっどけいしきによるはんばい ] bán hàng kiểu kim tự tháp [pyramid selling (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ピラー

    Kỹ thuật trụ/cột [pillar] Category : ô tô [自動車] Explanation : 柱。ボディとルーフをつなぐ柱のことで、前からA、B、Cと呼ぶ。ルーフを支えるだけでなく、モノコック構造が普及するにつれてボディ剛性や安全性を高める上で重要な役割を果たしている。
  • ピラフ

    n cơm thập cẩm
  • ピラニア

    n cá piranha Ghi chú: một loại cá nhỏ sống ở các vùng nhiệt đới Mỹ, thường tấn công và ăn các động vật sống.
  • ピリアン

    Kỹ thuật yên đèo [pillion]
  • ピリオード

    abbr dấu chấm
  • ピリオディック

    abbr Tuần hoàn
  • ピリオディックチャージ

    Kỹ thuật nạp điện định kỳ [periodic charge]
  • ピリオド

    Mục lục 1 n 1.1 dấu chấm câu 2 n 2.1 Thời kỳ 3 Tin học 3.1 giai đoạn [period] n dấu chấm câu n Thời kỳ Tin học giai đoạn...
  • ピリジンブタジエンゴム

    Kỹ thuật cao su pyridine butadiene [pyridine butadiene rubber(PBR)]
  • ピンせつめい

    Tin học [ ピン説明 ] sơ đồ chân (của chíp...) [pin-outs]
  • ピンナップ

    n bức ảnh của những ngôi sao (điện ảnh)
  • ピンチャー

    Kỹ thuật cái kìm/cái cặp/cái kẹp [pincher]
  • ピンチランナー

    n người chạy (bóng chày)
  • ピンチヒッター

    Mục lục 1 n 1.1 người đánh (bóng chày) 2 n 2.1 sự thay thế/vai trò thay thế/sự chuyển đổi n người đánh (bóng chày) n sự...
  • ピンチオフ

    Kỹ thuật vót nhọn [pinch off]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top