Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ピンチオフ

Kỹ thuật

vót nhọn [pinch off]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ピンポン

    Mục lục 1 n 1.1 bóng bàn 2 n 2.1 bóng bàn/môn bóng bàn n bóng bàn n bóng bàn/môn bóng bàn
  • ピンポンのボール

    n bóng ping pong
  • ピンポンラケット

    n vợt bóng bàn
  • ピンポイント

    Mục lục 1 n 1.1 mục tiêu/tiêu điểm 2 n 2.1 mũi kim n mục tiêu/tiêu điểm n mũi kim
  • ピントを合わせる

    Kỹ thuật [ ぴんとをあわせる ] Điều chỉnh độ nét
  • ピンフィード

    Tin học tiếp giấy bằng chấu [pin feed] Explanation : Là phương pháp tiếp giấy sử dụng các chấu nhỏ được gắn trên trục...
  • ピンホール

    Mục lục 1 n 1.1 lỗ châm kim 2 Kỹ thuật 2.1 lỗ cắm cọc [pinhole] 2.2 lỗ châm kim [pinhole] 2.3 lỗ châm kim/rỗ [pin hole] 2.4 lỗ...
  • ピンホールしけん

    Kỹ thuật [ ピンホール試験 ] thử nghiệm lỗ châm kim [pinhole test] Category : cao su [ゴム]
  • ピンホール試験

    Kỹ thuật [ ピンホールしけん ] thử nghiệm lỗ châm kim [pinhole test] Category : cao su [ゴム]
  • ピンキング

    Kỹ thuật tiếng lách cách [pinking]
  • ピンキー

    n Ngón tay út
  • ピンセット

    Mục lục 1 n 1.1 cái kẹp 2 n 2.1 cái nhíp 3 n 3.1 kẹp 4 n 4.1 nhíp/cái nhíp để nhổ lông 5 Kỹ thuật 5.1 cái kẹp/cái nhíp [tweezers]...
  • ピンサーズ

    Kỹ thuật kẹp/hãm [pincers]
  • ピン説明

    Tin học [ ピンせつめい ] sơ đồ chân (của chíp...) [pin-outs]
  • ピーナナ

    Tin học P7 [P7]
  • ピーナッツ

    n lạc/đậu phụng
  • ピーナッツ油

    [ ぴーなっつあぶら ] exp dầu phộng
  • ピーナツ

    n lạc/đậu phụng
  • ピーナツバター

    n Bơ đậu phộng
  • ピーマン

    Mục lục 1 n 1.1 ớt 2 n 2.1 ớt ngọt/ớt đà lạt 3 n 3.1 ớt tây n ớt n ớt ngọt/ớt đà lạt n ớt tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top