Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブラインド

Mục lục

n

rèm

n

rèm cửa sổ

Kỹ thuật

ẩn [blind]
cửa chớp [blind]
đường cụt [blind]
khó thấy/làm mù/làm lóa mắt [blind]
ngõ cụt [blind]
rèm/mành mành [blind]
tấm chắn/mù [blind]
tịt/cụt [blind]
tường chắn [blind]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブラインドナット

    Kỹ thuật ốc chặn [blind nut]
  • ブラインドプラグ

    Kỹ thuật nắp chặn [blind plug]
  • ブラインドアクスル

    Kỹ thuật trục chắn [blind axle]
  • ブライトワッシャ

    Kỹ thuật vòng đệm sáng [bright-washer]
  • ブライドル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ dây cương [bridle] 1.2 bộ điều chỉnh độ căng dây [bridle] 1.3 cái chặn lò xo [bridle] 1.4 dây néo...
  • ブライダル

    n hôn lễ/lễ cưới/đám cưới  ~ ベール: khăn voan cưới
  • ブライダルブーケ

    n Bó hoa đám cưới
  • ブラウン

    n màu nâu/nâu
  • ブラウンかん

    Mục lục 1 [ ブラウン管 ] 1.1 n 1.1.1 ống katút 2 Kỹ thuật 2.1 [ ブラウン管 ] 2.1.1 ống phát tia catốt [CRT-cathode ray tube]...
  • ブラウンス

    n áo sơ mi tay bồng
  • ブラウン管

    Mục lục 1 [ ブラウンかん ] 1.1 n 1.1.1 ống katút 2 Kỹ thuật 2.1 [ ブラウンかん ] 2.1.1 ống phát tia catốt [CRT-cathode ray...
  • ブラウザ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 trình duyệt 2 Tin học 2.1 trình duyệt [browser] Kỹ thuật trình duyệt Tin học trình duyệt [browser]
  • ブラウス

    Mục lục 1 n 1.1 áo cánh/áo sơ mi tay bồng/Áo bờ-lu 2 Kỹ thuật 2.1 Áo kiểu n áo cánh/áo sơ mi tay bồng/Áo bờ-lu Kỹ thuật...
  • ブラケット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chạc bánh răng (máy cà kim loại) [bracket] 1.2 dầm hẫng [bracket] 1.3 đỡ bằng giá công xon [bracket]...
  • ブラザーズ

    Mục lục 1 n 1.1 anh em trai 2 n 2.1 tu đạo sinh/sinh viên học đạo (đạo thiên chúa) n anh em trai n tu đạo sinh/sinh viên học đạo...
  • ブラシ

    Mục lục 1 n 1.1 bàn chải 2 n 2.1 bàn chải/bàn chải đánh răng/cái chổi để chải 3 Kỹ thuật 3.1 bàn chải [brush] 3.2 chải/quét...
  • ブラシホルダー

    Kỹ thuật giá chổi điện/giá chổi than [brush holder]
  • ブラシガード

    Kỹ thuật bộ phận bảo vệ chổi điện/chổi than [brush guard]
  • ブラシスプリング

    Kỹ thuật lò xo chổi điện/lò xo chổi than [brush spring]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top