Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブロックサイズ

Tin học

kích thước khối [block size]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブロック図

    Tin học [ ブロックず ] sơ đồ khối [block diagram]
  • ブロック符号

    Tin học [ ブロックふごう ] mã khối [block code]
  • ブロック転送

    Tin học [ ブロックてんそう ] truyền khối [block transfer]
  • ブロック間ギャップ

    Tin học [ ブロックかんギャップ ] khe hở giữa các khối/khoảng trống giữa các khối [interblock gap] Explanation : Là khoảng...
  • ブロック間隔

    Tin học [ ブロックかんかく ] khe hở giữa các khối/khoảng trống giữa các khối [interblock gap/IBG (abbr.)] Explanation : Là khoảng...
  • ブロック長

    Tin học [ ブロックちょう ] chiều dài khối [block size/block length]
  • ブロック連鎖

    Tin học [ ブロックれんさ ] xếp thành chuỗi các khối [block chaining]
  • ブロック検査

    Tin học [ ブロックけんさ ] kiểm tra khối [block check]
  • ブロッコリー

    n cải brô-cô-li
  • ブロイラー

    Mục lục 1 n 1.1 gà công nghiệp 2 n 2.1 gà giò để nướng n gà công nghiệp n gà giò để nướng
  • ブーム

    n sự bùng nổ/sự nồng nhiệt
  • ブーメラン

    n trò bumêrang Ghi chú: trò chơi ném dụng cụ đi thì nó lại tự bay trở về
  • ブーリアンかんすう

    Mục lục 1 [ ブーリアン関数 ] 1.1 / QUAN SỐ / 1.2 n 1.2.1 hàm đại số [ ブーリアン関数 ] / QUAN SỐ / n hàm đại số
  • ブーリアン関数

    [ ブーリアンかんすう ] n hàm đại số
  • ブールだいすう

    Tin học [ ブール代数 ] đại số logic [Boolean algebra]
  • ブールち

    Tin học [ ブール値 ] giá trị logic [boolean value]
  • ブールえんざん

    Tin học [ ブール演算 ] phép toán logic [Boolean operation]
  • ブールえんざんひょう

    Tin học [ ブール演算表 ] bảng phép toán logic [Boolean operation table]
  • ブールえんざんし

    Tin học [ ブール演算子 ] toán tử lôgic [Boolean operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định quan hệ logic bao gồm...
  • ブールしき

    Tin học [ ブール式 ] hình thức logic [boolean form]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top