Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブロードキャスト

Tin học

truyền đại chúng/phát rộng [broadcast]
Explanation: Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブローホール

    Kỹ thuật bọt khí [blow-hole] chỗ rỗ khí (trong kim loại) [blow-hole] Explanation : 鋳物内部に生じる大小の気泡状の穴
  • ブローアウト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đập hồ quang [blowout] 1.2 sự phun (dầu mỏ, khí) [blowout] 1.3 sự thủng (săm, lốp) [blowout] Kỹ...
  • ブローオフバルブ

    Kỹ thuật van tháo (nước) [blowoff valve] van xả (khí) [blowoff valve]
  • ブローカ

    Kinh tế môi giới [broker] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ブローカー

    n môi giới/người môi giới
  • ブロッブ

    Tin học đối tượng nhị phân lớn [BLOB/binary large object] Explanation : Thường để chỉ các đối tượng dữ liệu kiểu như...
  • ブロッカリング

    Kỹ thuật vòng chặn [blocker ring]
  • ブロッキングけいすう

    Tin học [ ブロッキング系数 ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ liệu...
  • ブロッキング系数

    Tin học [ ブロッキングけいすう ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ...
  • ブロック

    Mục lục 1 n 1.1 khối/khu 2 n 2.1 tập đoàn/liên hiệp các công ty 3 Kỹ thuật 3.1 bộ [block] 3.2 guốc (phanh) [block] 3.3 khối [block]...
  • ブロックず

    Tin học [ ブロック図 ] sơ đồ khối [block diagram]
  • ブロックちょう

    Tin học [ ブロック長 ] chiều dài khối [block size/block length]
  • ブロックてんそう

    Tin học [ ブロック転送 ] truyền khối [block transfer]
  • ブロックふごう

    Tin học [ ブロック符号 ] mã khối [block code]
  • ブロックけんさ

    Tin học [ ブロック検査 ] kiểm tra khối [block check]
  • ブロックか

    Tin học [ ブロック化 ] tạo khối [blocking]
  • ブロックかいんすう

    Tin học [ ブロック化因数 ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ liệu...
  • ブロックかんかく

    Tin học [ ブロック間隔 ] khe hở giữa các khối/khoảng trống giữa các khối [interblock gap/IBG (abbr.)] Explanation : Là khoảng...
  • ブロックかんギャップ

    Tin học [ ブロック間ギャップ ] khe hở giữa các khối/khoảng trống giữa các khối [interblock gap] Explanation : Là khoảng không...
  • ブロック化

    Tin học [ ブロックか ] tạo khối [blocking]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top