Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プル

Kỹ thuật

lực kéo/sức kéo [pull]
sự kéo/kéo [pull]

Xem thêm các từ khác

  • プレーン

    dễ hiểu/đơn giản/chân phương/không màu mè, máy bay, ソーダ: nước sô đa nguyên chất không mùi vị,  ヨーグルト: sữa...
  • プレート

    bản khô của ảnh, cực dương của ống chân không (điện học), tấm (kim loại)/bản kim loại, bảng (hiệu) [plate], biến số...
  • プレイ

    mồi/nạn nhân, sự cầu nguyện, sự chơi trò chơi/thi đấu thể thao
  • プロ

    chuyên nghiệp
  • プロー

    cái bào rãnh [plough/plow], cái bào xoi [plough/plow]
  • プロパン

    chất prôpan
  • プロベラ

    chong chóng
  • プンプン

    phừng phừng (nổi giận)/bừng bừng (nổi giận)
  • プッシャ

    cơ cấu đẩy/thanh đẩy [pusher]
  • プッシュ

    Đẩy, sự ấn/ấn nút, sự ép/sự đẩy [push], đẩy [push (vs)], explanation : trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức...
  • パチルス

    vi khuẩn
  • パチカン

    va ti căng
  • パネル

    bảng/tấm bảng/panô/panel, panel/bảng [panel], tấm bảng [panel], banô/bảng/panen [panel], コントロール ~: bảng điều khiển...
  • パラパラ

    lung tung/tản mát/rải rác
  • パラパラする

    lung tung/tản mát/rải rác
  • パリ

    pa ri, pari, ghi chú: tên thủ đô nước pháp
  • パルプ

    bột giấy
  • パレッド

    pa-lét [pallettte], category : ngoại thương [対外貿易]
  • パレッド積み下ろし

    bốc hàng bằng pa-lét [palletization], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top