Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ベイエリア高速輸送網

[ べいえりあこうそくゆそうもう ]

n

mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ベイシック

    Tin học ngôn ngữ Basic [BASIC] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao dễ sử dụng nhưng bị nhiều phê phán, phù hợp với...
  • ベオニットベースバルブ

    Kỹ thuật bóng đèn đui ngạnh [bayonet-base bulb]
  • ベオニットゲージ

    Kỹ thuật cỡ chốt ghép/cỡ chốt cài [bayonet gauge]
  • ベオグラード

    n Ben-grat Ghi chú: thủ đô nước Nam tư
  • ベクトル

    Mục lục 1 n 1.1 véc tơ 2 Kỹ thuật 2.1 vectơ [vector] 3 Tin học 3.1 véctơ [vector] n véc tơ Ghi chú: đại lượng có hướng, có...
  • ベクトル加法

    Kỹ thuật [ ベクトルかほう ] phương pháp cộng vectơ [addition of vector]
  • ベクトルず

    Kỹ thuật [ ベクトル図 ] biểu đồ vectơ [vector diagram]
  • ベクトルのせいぶん

    Kỹ thuật [ ベクトルの成分 ] thành phần vecto [component] Category : toán học [数学]
  • ベクトルの成分

    Kỹ thuật [ ベクトルのせいぶん ] thành phần vecto [component] Category : toán học [数学]
  • ベクトルげんぽう

    Kỹ thuật [ ベクトル減法 ] phương pháp trừ vectơ [reduction of vector]
  • ベクトルかほう

    Kỹ thuật [ ベクトル加法 ] phương pháp cộng vectơ [addition of vector]
  • ベクトルラベル

    Tin học nhãn véctơ [vector label]
  • ベクトルデータ

    Tin học dữ liệu véctơ [vector data]
  • ベクトルジェネレータ

    Tin học bộ sinh véctơ [vector generator]
  • ベクトル処理装置

    Tin học [ べくとるしょりそうち ] bộ xử lý véctơ [array processor/vector processor]
  • ベクトル処理機構

    Tin học [ べくとるしょりきこう ] bộ xử lý véctơ [array processor/vector processor]
  • ベクトル図

    Kỹ thuật [ ベクトルず ] biểu đồ vectơ [vector diagram]
  • ベクトル空間

    Kỹ thuật [ べくとるくうかん ] vectơ không gian [vector space] Category : toán học [数学]
  • ベクトル減法

    Kỹ thuật [ ベクトルげんぽう ] phương pháp trừ vectơ [reduction of vector]
  • ベクター

    n véc tơ Ghi chú: đơn vị mang gen (sinh vật học)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top