Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ベクトル

Mục lục

n

véc tơ
Ghi chú: đại lượng có hướng, có độ lớn, có gốc

Kỹ thuật

vectơ [vector]
Category: toán học [数学]
Explanation: Lượng vừa có độ lớn vừa có hướng. Ví dụ như tốc độ.

Tin học

véctơ [vector]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top