Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ポジックス

Tin học

giao diện hệ điều hành linh động (POSIX) [POSIX/Portable Operating System Interface for UNIX]
Explanation: Là một chuẩn của IEEE dùng để định nghĩa một tập hợp các dịch vụ của hệ điều hành. Các chương trình tuân theo chuẩn POXIS có thể dễ dàng chuyển từ hệ thống này sang hệ điều hành khác. POSIX dựa trên các dịch vụ hệ thống của UNIX, nhưng nó được tạo theo một cách riêng cho phép nó có thể được cài đặt trên các hệ điều hành khác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ポジパターン

    Kỹ thuật mẫu dương tính [positive pattern]
  • ポジティブ

    Mục lục 1 adj-na 1.1 khẳng định/chắc chắn/rõ ràng 2 n 2.1 sự khẳng định/sự chắc chắn/sự rõ ràng adj-na khẳng định/chắc...
  • ポジティブひょうじ

    Tin học [ ポジティブ表示 ] biểu thức dương [positive expression]
  • ポジティブ・アクション

    Kinh tế hành động tích cực [Positive Action] Explanation : ポジティブ・アクションとは、一方の性(特に女性)に対するこれまでの事実上の不平等を是正するために取られる暫定的な措置のこと。男女雇用機会均等法では、男女いずれかを有利に取り扱うことを禁止している。しかし、女性優遇措置は女性差別として禁止する一方で、女性の不利益を改善する措置として、例えば管理職昇進や教育訓練において女性を有利に扱うことを認めている。
  • ポジティブ表示

    Tin học [ ポジティブひょうじ ] biểu thức dương [positive expression]
  • ポジショナ

    Kỹ thuật cơ cấu định vị [positioner] Explanation : Cơ cấu giữ vị trí phôi.
  • ポジション

    Mục lục 1 n 1.1 vị trí/chỗ 2 Kỹ thuật 2.1 vị trí/đặt vào vị trí [position] n vị trí/chỗ Kỹ thuật vị trí/đặt vào...
  • ポジショニング

    n sự bố trí vị trí/sự sắp đặt vị trí
  • ポスト

    Mục lục 1 n 1.1 thùng thư/hòm thư/hộp thư 2 Kỹ thuật 2.1 bưu điện [post] 2.2 đồn bốt [post] 2.3 trạm/điểm [post] 2.4 trụ/cột...
  • ポストペット

    Tin học Postpet [Postpet]
  • ポストフィックスひょうきほう

    Tin học [ ポストフィックス表記法 ] ký pháp hậu tố/ký pháp Balan ngược [suffix notation/postfix notation/reverse Polish notation]
  • ポストフィックス表記法

    Tin học [ ポストフィックスひょうきほう ] ký pháp hậu tố/ký pháp Balan ngược [suffix notation/postfix notation/reverse Polish...
  • ポストグレス

    Tin học Postgres [Postgres]
  • ポストスクリプト

    Tin học PostScript [PostScript]
  • ポスタ

    n ảnh của những người nổi tiếng/áp phích quảng cáo
  • ポスター

    n ảnh của những người nổi tiếng/áp phích quảng cáo
  • ポタージュ

    n súp/canh
  • ポタシウム

    Kỹ thuật kali/K [potassium]
  • ムラート

    n người da trắng lai đen
  • ムーバ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đầu kéo (sơmi rơmoóc) [mover] 1.2 động cơ [mover] 1.3 hệ thống chuyển động/cơ cấu chuyển động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top