- Từ điển Nhật - Việt
マタニティードレス
Xem thêm các từ khác
-
チノパン
Kỹ thuật Quần kaki Category : dệt may [繊維産業] -
チャペル
n nhà thờ nhỏ/nhà nguyện -
チャネリング
n sự chọn kênh -
チャネル
Mục lục 1 n 1.1 nút chuyển kênh (tivi, đài)/kênh (truyền hình, đài) 2 Kinh tế 2.1 các kênh phân phối [distribution channels (BUS)]... -
チャネル効果
Kỹ thuật [ チャネルこうか ] hiệu quả kênh [channel effect] -
チャネルぷろとこるきかい
Tin học [ チャネルプロトコル機械 ] máy giao thức kênh [channel protocol machine/CPM] -
チャネルじょうたいご
Tin học [ チャネル状態語 ] từ mô tả trạng thái kênh [channel status word] -
チャネルあたり
Tin học [ チャネル当たり ] cho mỗi kênh [per channel] -
チャネルこうか
Kỹ thuật [ チャネル効果 ] hiệu quả kênh [channel effect] -
チャネルかんぶんり
Tin học [ チャネル間分離 ] sự cách ly liên kênh/sự cô lập liên kênh [interchannel isolation] -
チャネルかんけつごうそうち
Tin học [ チャネル間結合装 ] bộ điều hợp kênh đến kênh [CTCA/Channel To Channel Adapter] -
チャネルかんアダプタ
Tin học [ チャネル間アダプタ ] bộ điều hợp kênh đến kênh [channel-to-channel adapter] -
チャネル当たり
Tin học [ チャネルあたり ] cho mỗi kênh [per channel] -
チャネルプロトコル機械
Tin học [ チャネルぷろとこるきかい ] máy giao thức kênh [channel protocol machine/CPM] -
チャネルプログラム
Tin học chương trình trên kênh [channel program] -
チャネルパスさいせつぞく
Tin học [ チャネルパス再接続 ] nối lại đường dẫn kênh [CPR/Channel Path Reconnection] -
チャネルパス再接続
Tin học [ チャネルパスさいせつぞく ] nối lại đường dẫn kênh [CPR/Channel Path Reconnection] -
チャネルデフィニションフォーマット
Tin học khuôn dạng định nghĩa kênh [channel definition format] -
チャネルステータスワード
Tin học từ mô tả trạng thái kênh [channel status word] -
チャネル状態語
Tin học [ チャネルじょうたいご ] từ mô tả trạng thái kênh [channel status word]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.