Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ミディ

Mục lục

n

chuẩn úy hải quân

n

dài đến bắp chân (trang phục)/lửng
 ~ スカート: váy dài đến bắp chân (váy lửng)

Kinh tế

những người kinh doanh nhỏ [mini-dealer]
Category: Tài chính [財政]

Tin học

giao thức MIDI [MIDI/Musical Instrument Digital Interface-MIDI]
Explanation: Một giao thức truyền thông tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa máy tính và các bộ tổng hợp tín hiệu âm nhạc.///MIDI cung cấp những công cụ mà nhiều nhà soạn nhạc và nhạc sĩ cho rằng không thể thiếu được. Với một bộ tổng hợp và một máy tính kèm phần mềm cần thiết cùng với cổng MIDI, nhạc sĩ có thể chuyển biên một tác phẩm thành các nốt nhạc bằng cách chơi tác phẩm đó trên bàn phím. Sau khi được chuyển thành dạng biểu diễn bằng máy tính, về thực chất, mọi khía cạnh của âm thanh dạng số như độ cao, thời gian trễ, nhịp độ, và nhiều yếu tố nữa, đều có thể biên soạn lại và sửa chữa.

Xem thêm các từ khác

  • ミス

    cô, hệ thống thông tin điều hành, lỗi/lỗi lầm/sai lầm, hệ thống quản lý thông tin [miss/miss/myth/mis (management information...
  • ミズ

    bà/cô
  • ママ

    mẹ
  • ノード

    nút/mấu/đốt/mắt [node], nút mạng [node], explanation : trong mạng cục bộ, đây là một điểm ghép nối có thể tạo lập, thu...
  • マーケット・セグメンテーション

    phân đoạn thị trường [market segmentation], explanation : 市場細分化政策の意。客層を価格によってしぼることで、年齢、所得、家族などによる場合もある。すなわち、高価な品を買える人だけを対象とした商品、またできるだけ低価格な商品をだしたりして客層を細分化すること。,...
  • ノーズ

    đỉnh/đầu [nose], lưỡi cắt [nose], miệng (lò thổi) [nose], mỏ [nose], mũi [nose], category : ô tô [自動車], explanation : クルマを顔に見立てた比喩的表現。鼻のように出っ張っている部分、ボンネットやその先端を表している。ロングノーズならボンネットの長いクルマのこと。,...
  • マッピ

    giao diện lập trình thông điệp [mapi/messaging application program interface-mapi], explanation : sự bổ sung của microsoft về một giao...
  • マツリ

    tảo bẹ
  • ノベル

    tiểu thuyết, hãng novell [novell]
  • マイ

    của tôi/của bản thân/của riêng
  • マイル

    dặm anh, ghi chú: bằng 1609km
  • マウンド

    ụ/mô (đất)/gò
  • マクロ

    to/lớn/vĩ mô, vĩ mô/sự to lớn, vĩ lệnh [macro], explanation : một loại chương trình bao gồm các ký tự gõ phím và một ngôn...
  • マグロ

    cá ngừ
  • マシン

    máy/máy móc, guồng máy/bộ máy/gia công trên máy/gia công cơ khí [machine], máy/máy móc [machine]
  • マジ

    nghiêm túc/nghiêm chỉnh, sự nghiêm túc/sự nghiêm chỉnh
  • マス

    tập trung nhiều/nhiều/đông, hệ điều hành mạng-nos [nos/network operating system-nos], explanation : phần mềm hệ thống của mạng...
  • チャーバン

    cơm rang
  • チョウザメ

    cá tầm
  • チラー

    bình ngưng hơi [chiller], bộ phận làm nguội (khuôn) [chiller], máy làm lạnh [chiller]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top