- Từ điển Nhật - Việt
ラフマニノフ
Xem thêm các từ khác
-
ラフロード
Kỹ thuật đường gồ ghề/không bằng phẳng [rough-road] -
ラフボーリング
Kỹ thuật khoan thô [rough-boring] -
ラフト
n xuồng cao su -
ラフプレー
n sự chơi rắn (thô bạo) -
ラフィック
Tin học lưu lượng [traffic (telecom)] -
ラフォーレ
n rừng -
ラフタ
Kinh tế Hiệp hội mậu dịch tự do Mỹ - La tinh [Latin America Free Trade Association] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ラドン
n nguyên tố radon/Rn -
ラニング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất đang chảy [running] 1.2 hành trình [running] 1.3 khoảng chạy [running] 1.4 khối lượng chảy [running]... -
ラニングボード
Kỹ thuật bậc lên (ô tô) [running board] -
ラニングフィット
Kỹ thuật sự lắp động [running fit] -
ラニングイン
Kỹ thuật sự chạy rà/sự tráng (bạc lót, máng đệm) [running-in] -
ラニングインマシン
Kỹ thuật sự chạy rà máy [running-in machine] -
ラニングギア
Kỹ thuật cơ cấu di động [running gear] -
ラダー
Mục lục 1 n 1.1 cái mái chèo/cái bánh lái 2 n 2.1 cái thang 3 n 3.1 đuôi lái/bánh lái n cái mái chèo/cái bánh lái n cái thang n... -
ラダーフレーム
Kỹ thuật khung thang [ladder frame] -
ラダーカー
Kỹ thuật xe có thang [ladder car] -
ラダータイプ
Kỹ thuật kiểu thang [ladder-type] nhiều nấc [ladder-type] -
ラベル
Mục lục 1 n 1.1 nhãn dán 2 Kỹ thuật 2.1 nhãn mác [adhesive label] n nhãn dán Kỹ thuật nhãn mác [adhesive label] -
ラベルばんごう
Tin học [ ラベル番号 ] số nhãn [label number]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.