Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リールセット

Kỹ thuật

bộ cuộn dây [reel-set]
bộ tời [reel-set]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リーレザー

    Kỹ thuật bọc da lại [releather]
  • リーワインジング

    Kỹ thuật lên dây lại (đồng hồ) [rewinding] sự cuốn lại (dây) [rewinding]
  • リーン企業

    Kinh tế [ りーんきぎょう ] doanh nghiệp vững mạnh [Lean Enterprise] Explanation : トヨタによって始められたリーン(筋肉質の生産方式)をいっている。個々のプロジェクトあるいは企業内の価値創出活動を連係させた組織モデルで、価値の流れという概念によって運営上一体となっている会社グループの活動を意味している。
  • リーンミキスチュア

    Kỹ thuật hỗn hợp hòa khí thiếu xăng [lean mixture] hỗn hợp nghèo [lean mixture]
  • リーンバーンエンジン

    Kỹ thuật động cơ đốt nghiêng [lean-burn engine]
  • リーンリアクタ

    Kỹ thuật bình phản ứng nghiêng/bộ điện kháng nghiêng [lean-reactor] lò phản ứng nghiêng [lean-reactor]
  • リーンフォース

    Kỹ thuật đặt cốt (thép) [reinforce] tăng cường/gia cố/củng cố [reinforce]
  • リーンフォースメントメンバー

    Kỹ thuật chi tiết tăng cường/khâu tăng cường [reinforcement member] phần tăng cường/phần tử tăng cường/bộ phận tăng cường...
  • リーンアウト

    Kỹ thuật độ dốc ra/độ nghiêng ra [lean-out]
  • リーンイン

    Kỹ thuật độ dốc vào/độ nghiêng vào [lean-in]
  • リート

    Mục lục 1 n 1.1 bản nhạc nghệ thuật của Đức 2 n 2.1 ca khúc n bản nhạc nghệ thuật của Đức n ca khúc
  • リートレッド

    Kỹ thuật lốp đắp lại/đắp lại lốp [retread]
  • リートレッドタイヤ

    Kỹ thuật lốp đắp lại [retread tire]
  • リーパック

    Kỹ thuật bao gói lại/làm lại bao bì [repack]
  • リーディング

    n sự dẫn dắt/sự đọc
  • リーディングランプ

    Kỹ thuật đèn đọc [reading lamp]
  • リーディングエッジ

    Kỹ thuật gờ trước của cánh máy bay [leading edge]
  • リーディングシュー

    Kỹ thuật guốc dẫn động [leading shoe] guốc điều khiển [leading shoe]
  • リーフ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lá [leaf] 1.2 tấm mỏng [leaf] 1.3 tờ [leaf] Kỹ thuật lá [leaf] tấm mỏng [leaf] tờ [leaf]
  • リーフチン

    Kỹ thuật giấy thiếc [leaf tin]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top