Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リーンフォースメントメンバー

Kỹ thuật

chi tiết tăng cường/khâu tăng cường [reinforcement member]
phần tăng cường/phần tử tăng cường/bộ phận tăng cường [reinforcement member]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リーンアウト

    Kỹ thuật độ dốc ra/độ nghiêng ra [lean-out]
  • リーンイン

    Kỹ thuật độ dốc vào/độ nghiêng vào [lean-in]
  • リート

    Mục lục 1 n 1.1 bản nhạc nghệ thuật của Đức 2 n 2.1 ca khúc n bản nhạc nghệ thuật của Đức n ca khúc
  • リートレッド

    Kỹ thuật lốp đắp lại/đắp lại lốp [retread]
  • リートレッドタイヤ

    Kỹ thuật lốp đắp lại [retread tire]
  • リーパック

    Kỹ thuật bao gói lại/làm lại bao bì [repack]
  • リーディング

    n sự dẫn dắt/sự đọc
  • リーディングランプ

    Kỹ thuật đèn đọc [reading lamp]
  • リーディングエッジ

    Kỹ thuật gờ trước của cánh máy bay [leading edge]
  • リーディングシュー

    Kỹ thuật guốc dẫn động [leading shoe] guốc điều khiển [leading shoe]
  • リーフ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lá [leaf] 1.2 tấm mỏng [leaf] 1.3 tờ [leaf] Kỹ thuật lá [leaf] tấm mỏng [leaf] tờ [leaf]
  • リーフチン

    Kỹ thuật giấy thiếc [leaf tin]
  • リーフバルブ

    Kỹ thuật van lá [leaf valve]
  • リーフューズ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bãi thải/thải [refuse] 1.2 đồ thừa/đồ thải/vật phế thải [refuse] 1.3 phế phẩm [refuse] 1.4 từ...
  • リーフレット

    n truyền đơn/tờ rơi
  • リーフォー

    Tin học vào sau ra trước [LIFO/last in, first out] Explanation : Là kiểu xử lý dữ liệu cho kiểu cấu trúc dữ liệu ngăn xếp.
  • リーフスプリング

    Kỹ thuật lò xo lá/lá nhíp [leaf spring] Category : ô tô [自動車] Explanation : 足回りなどに使われる板バネのこと。鋼板を数枚重ね合せ、板の弾力性を利用している。トラックや大型RV車によく使われている。
  • リードせん

    Tin học [ リード線 ] lãnh đạo [lead]
  • リードする

    vs dẫn dắt/chỉ đạo
  • リードミー

    Tin học README [README] Explanation : Thường là tên một tệp văn bản nằm trong đĩa cài đặt của các chương trình ứng dụng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top