Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ローゼ

n

hoa hồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ローソクあし

    Kinh tế [ ローソク足 ] kiểu chân nến Category : 分析・指標 Explanation : 株価の動きをグラフ化したものをチャートと呼ぶが、代表的なものがローソク足である。時系列チャートの一種である。///ローソク足という名前は、値段の動きをローソクそっくりの形で表すことからきている。ある期間の「始値」「高値」「安値」「終値」の4つの値段をもとにローソク足を作ることができる。
  • ローソク足

    Kinh tế [ ローソクあし ] kiểu chân nến Category : 分析・指標 Explanation : 株価の動きをグラフ化したものをチャートと呼ぶが、代表的なものがローソク足である。時系列チャートの一種である。///ローソク足という名前は、値段の動きをローソクそっくりの形で表すことからきている。ある期間の「始値」「高値」「安値」「終値」の4つの値段をもとにローソク足を作ることができる。
  • ロータリー

    Mục lục 1 n 1.1 bùng binh 2 n 2.1 xổ số 3 Kỹ thuật 3.1 bàn xoay [rotary] 3.2 giao lộ hình xuyến/bùng binh [rotary] 3.3 máy khoan xoay...
  • ロータリーバルブ

    Kỹ thuật van quay [rotary valve]
  • ロータリーポンプ

    Kỹ thuật máy bơm quay [rotary pump]
  • ロータリーフロー

    Kỹ thuật lưu lượng quay [rotary flow]
  • ロータリーベーン

    Kỹ thuật cánh quạt quay [rotary vane] chong chóng quay [rotary vane]
  • ロータリーエンジン

    Kỹ thuật động cơ quay [rotary engine] Category : ô tô [自動車] Explanation : 現在、マツダのみが生産している特徴的なガソリンエンジン。ハウジングと呼ばれるケースの中でローターが回転し、パワーを生み出す。往復運動の変換ではなく最初から回転運動なので滑らか。
  • ロータリースイッチ

    Kỹ thuật công tắc xoay/chuyển mạch xoay (để chuyển vị trí tiếp xúc) [rotary switch]
  • ロータス

    Mục lục 1 n 1.1 hoa sen/sen 2 Tin học 2.1 Lotus [Lotus] n hoa sen/sen Tin học Lotus [Lotus]
  • ローサーボ

    Kỹ thuật trợ động thấp [low-servo]
  • ロボット

    Mục lục 1 n 1.1 người máy/rô bốt 2 Kỹ thuật 2.1 rô bốt [robot] n người máy/rô bốt Kỹ thuật rô bốt [robot]
  • ロボットこうがく

    Tin học [ ロボット工学 ] khoa học người máy [robotics]
  • ロボット工学

    Tin học [ ロボットこうがく ] khoa học người máy [robotics]
  • ロボットアーム

    Tin học tay rôbốt [robot arm]
  • ロット

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 lô/lô hàng [Lot] 2 Kỹ thuật 2.1 lô [lot,batch] Kinh tế lô/lô hàng [Lot] Explanation : 一口、一組など、単位として一定量のまとまりのことをいう。生産ロット、製造ロット、出荷ロット、販売ロットなどとして使われる。近年、「小ロット化」という言葉で1回のまとまり量が小さくなる傾向にある。...
  • ロットのおおきさ

    Kỹ thuật [ ロットの大きさ ] độ lớn của lô [lot size]
  • ロットの大きさ

    Kỹ thuật [ ロットのおおきさ ] độ lớn của lô [lot size]
  • ロットひんしつ

    Kỹ thuật [ ロット品質 ] chất lượng của lô [lot quality]
  • ロットプロダクション

    Kỹ thuật sự sản xuất theo lô/sự sản xuất theo mẻ [lot-production]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top