Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一段

[ いちだん ]

n, adv

hơn rất nhiều/hơn một bậc
階段の一段: 1 bậc cầu thang
一段ごとに: từng bậc
今日は一段とお元気そうですね: bạn trông khoẻ hơn nhiều rồi đấy
一段と悪化する: xấu đi rất nhiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一段と

    [ いちだんと ] adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 花嫁姿の彼女は一段と美しかった。: Cô ấy đẹp hơn rất nhiều trong...
  • 一段安

    Kinh tế [ いちだんやす ] giảm trong tương lai [Weak tone] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///下落傾向をたどってきた相場が、さらに低くなることを指す。
  • 一段階層分類体系

    Tin học [ いちだんかいそうぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại cấp bậc [hierarchical classification system/monohiererchical...
  • 一段落

    [ いちだんらく ] n sự tạm dừng 仕事が一段落してほっと一息ついているところです。: Tôi tạm dừng công việc và...
  • 一段高

    Kinh tế [ いちだんだか ] tăng trong tương lai [Further rise, Jump in the uptrend] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///上昇傾向をたどってきた相場が、さらに高くなることを指す。 
  • 一気に

    Mục lục 1 [ いっきに ] 1.1 adv 1.1.1 thẳng một mạch 1.1.2 một lần/một hơi [ いっきに ] adv thẳng một mạch một lần/một...
  • 一気に家まで走る

    [ いっきにいえまではしる ] adv chạy một mạch đến nhà
  • 一気に飲む

    [ いっきにのむ ] adv uống một hơi
  • 一泊

    [ いっぱく ] n một đêm 彼らは神戸へ着きそこで一泊した。: Họ đến Kobe và nghỉ lại đó một đêm. 私が泊まったホテルの部屋は一泊2食付きで8000円だった。:...
  • 一服

    Kinh tế [ いっぷく ] trạng thái tạm dừng trong động thái thị trường [Rest] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場の動きが一時的にとまること。///下げた後、そこでとまれば「下げ一服」、その逆が「上げ一服」。
  • 一月

    Mục lục 1 [ いちがつ ] 1.1 n 1.1.1 tháng giêng 1.2 n-adv 1.2.1 tháng Một 2 [ ひとつき ] 2.1 n 2.1.1 một tháng [ いちがつ ] n tháng...
  • 一挙に

    [ いっきょに ] adv một lần/một cú この回我がチームは一挙に8点を取った。: Trong lần đánh đó, đội của tôi đã...
  • 一戸建て

    [ いっこだて ] n căn nhà riêng
  • 一房の髪

    [ ひとふさのかみ ] n Một lọn tóc 一房の髪の毛 :lọn tóc 編んだ一房の髪 :tóc buộc thành lọn
  • 一昨年

    Mục lục 1 [ いっさくねん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 năm kia 2 [ おととし ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 năm kia [ いっさくねん ] n-adv, n-t năm...
  • 一昨昨日

    [ さきおととい ] adj-na hôm kìa
  • 一昨日

    Mục lục 1 [ いっさくじつ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hôm kia 2 [ おととい ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 ngày hôm kia 2.1.2 bữa kia [ いっさくじつ...
  • 一昔

    [ ひとむかし ] n ngày xưa/mười năm trước/ thập niên trước 一昔前の古いスタイル :Mốt cũ của một thập niên trước...
  • 一流

    Mục lục 1 [ いちりゅう ] 1.1 n 1.1.1 theo cách riêng 1.1.2 hạng nhất/hàng đầu/cao cấp 1.1.3 bậc nhất [ いちりゅう ] n theo...
  • 一流証券

    Kinh tế [ いちりゅうしょうけん ] chứng khoán viền vàng [gilt-edged security] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top