Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一番

Mục lục

[ いちばん ]

n-adv

số một/đầu tiên/number one
島田君はクラスで一番だ。: Shimada là số một trong lớp.
その場所へ彼は一番乗りをした。: Anh ta là người đầu tiên đến địa điểm đó.
nhất/tốt nhất
風邪には休養は一番だ。: Khi cảm lạnh, nghỉ ngơi là tốt nhất.
これは今まで読んだうちで一番面白いSFだ。: Đây là quyển truyện khoa học viễn tưởng hay nhất mà tôi từng đọc cho đến nay.
どの果物が一番好きですか。: Bạn thích nhất loại hoa quả nào ?
そのホテルへ行くには地下鉄が一番早い。: Để đi đến khách sạn ấy thì đ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一目

    Mục lục 1 [ いちもく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cái nhìn/cái liếc 2 [ ひとめ ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 cái liếc mắt/cái nhìn/xem một...
  • 一目惚れ

    [ ひとめほれ ] n tiếng sét ái tình 彼女に初めて会ったときに一目惚れしてしまった :Khi tôi nhìn cô ta tôi đã phải...
  • 一直線

    いっちょくせん (N.adj) thẳng tắp, một đường thẳng tắp (1)一本の直線。 (2)まっすぐ。 「—に進む
  • 一盛り

    [ ひとさかり ] n Sự thịnh vượng nhất thời
  • 一隻眼

    Mục lục 1 [ いっせきがん ] 1.1 n 1.1.1 một con mắt/sự chột mắt 1.1.2 con mắt tinh tường/con mắt nhận xét/con mắt phán...
  • 一隅

    [ いちぐう ] n mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc 静かな一隅: một góc yên tĩnh 窓の一隅に: mọi ngóc ngách cửa sổ 部屋の一隅に:...
  • 一遍

    [ いっぺん ] n-adv một lần 一遍行ったことがある : đã từng làm một lần
  • 一遍に

    [ いっぺんに ] adv ngay/ngay lập tức 一遍に解決する : giải quyết ngay lập tức
  • 一面

    Mục lục 1 [ いちめん ] 1.1 n 1.1.1 trang nhất (của tờ báo) 1.1.2 cả bề mặt/toàn bộ 1.2 n, adv 1.2.1 một mặt/phương diện...
  • 一面の

    [ いちめんの ] n một chiều
  • 一頻り

    [ ひとしきり ] adv Một thời gian/ chốc lát 一しきり話に花が咲いた. :Câu chuyện trong chốc lát nổ như pháo. 雨が一しきり降って止んだ. :Mưa...
  • 一行

    Mục lục 1 [ いちぎょう ] 1.1 n 1.1.1 một hàng/một dòng 2 [ いっこう ] 2.1 n 2.1.1 một hội/một nhóm [ いちぎょう ] n một...
  • 一風

    [ いっぷう ] n sự kỳ quặc/kỳ lạ/khác thường 森林の一風景: Quang cảnh kỳ lạ của miền rừng 彼は、一風変わった教育環境で育った:...
  • 一覧後払い

    Kinh tế [ いちらんごばらい ] từ ngày xuất trình [after sight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一覧後払い手形

    Kinh tế [ いちらんごばらいてがた ] hối phiếu từ ngày xuất trình [bill of exchange after sight/bill after sight] Category : Ngoại...
  • 一覧表

    Mục lục 1 [ いちらんひょう ] 1.1 n 1.1.1 danh sách/bảng 1.1.2 bảng kê [ いちらんひょう ] n danh sách/bảng 今年購入したい図書を一覧表にした。:...
  • 一覧抽象操作

    Tin học [ いちらんちゅうしょうそうさ ] liệt kê các thao tác trừu tượng [list abstract-operation]
  • 一覧済み

    Tin học [ いちらんずみ ] được liệt kê [listed]
  • 一覧払い

    Kinh tế [ いちらんばらい ] trả tiền khi xuất trình/trả tiền ngay [at sight/sight payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一覧払信用状

    Kinh tế [ いちらんばらいしんようじょう ] thư tín dụng trả tiền ngay [sight credit/sight letter of credit] Category : Ngoại thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top