- Từ điển Nhật - Việt
一般
Mục lục |
[ いっぱん ]
n
cái chung/cái thông thường/công chúng/người dân/dân chúng
- 一般(への)公表: Công bố cho công chúng biết
- 一般から特殊へ : Từ cái chung đến cái riêng
- 許可を受けずに一般から金を集めることを禁止する: cấm thu tiền của người dân mà không được phép
adj-no
thông thường/bình thường
- 一般の読者: độc giả thông thường
- 一般の大学生: một sinh viên bình thường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一般原則
Tin học [ いっぱんげんそく ] nguyên tắc chung/nguyên lý chung [general principle] -
一般に
Mục lục 1 [ いっぱんに ] 1.1 adv 1.1.1 chung/nói chung 2 Tin học 2.1 [ いっぱんに ] 2.1.1 nhìn chung [in general] [ いっぱんに ]... -
一般協定
Kinh tế [ いっぱんきょうてい ] hiệp định chung [general agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般取引条件
Kinh tế [ いっぱんとりひきじょうけん ] điều kiện chung giao dịch [general conditions of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般名
Tin học [ いっぱんめい ] tên chung [common name] -
一般実体
Tin học [ いっぱんじったい ] thực thể tổng quát [general entity] -
一般実体参照
Tin học [ いっぱんじったいさんしょう ] tham chiếu thực thể tổng quát [general entity reference] -
一般属性
Tin học [ いっぱんぞくせい ] thuộc tính tổng quát [general-attribute] -
一般市場
Kinh tế [ いっぱんしじょう ] thị trường tự do [open market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般会計
Kinh tế [ いっぱんかいけい ] tài khoản sổ cái/tài khoản chung/tài khoản tổng quát [General account] Category : 経済 Explanation... -
一般引渡条件
Kinh tế [ いっぱんひきわたしじょうけん ] điều kiện chung giao [general terms of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般信用取引
Kinh tế [ いっぱんしんようとりひき ] giao dịch trên tiền bảo chứng [Margin trading] Category : 取引(売買) Explanation :... -
一般信用状
Kinh tế [ いっぱんしんようじょう ] thư tín dụng ngỏ [general letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般区切り子
Tin học [ いっぱんくぎりし ] ký hiệu ngăn cách chung/ký hiệu định ranh giới chung [general delimiter (role)] -
一般区切り子機能
Tin học [ いっぱんくぎりしきのう ] vai trò ký hiệu ngăn cách chung [general delimiter role] -
一般化
[ いっぱんか ] n sự phổ biến/sự tổng hợp/sự khái quát hoá/nhân rộng 言語学的に有意義な一般化: Khái quát hóa có... -
一般化する
[ いっぱんか ] vs phổ biến/tổng quát hoá/khái quát hoá すべての日本人を一般化する: Phổ biến cho tất cả người Nhật... -
一般化構造体要素
Tin học [ いっぱんかこうぞうたいようそ ] phẩn tử cấu trúc được tổng quát hóa [generalized structure element] -
一般ユーザ
Tin học [ いっぱんユーザ ] người dùng nói chung [general user] -
一般リリース
Tin học [ いっぱんリリース ] phiên bản chung [general release]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.