Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上位

Mục lục

[ じょうい ]

n

máy chủ
lớp trên/vị trí cao

Tin học

[ じょうい ]

máy chủ [superior (rank not class)/higher order (e.g. byte)/host computer (of connected device)]
Explanation: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上位参照

    Tin học [ じょういさんしょう ] tham chiếu cấp cao [superior reference]
  • 上位層

    Tin học [ じょういそう ] tầng trên [upper level/upper layer]
  • 上位互換

    Tin học [ じょういごかん ] tương thích tiến [upwardly compatible] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi mà vẩn có thể...
  • 上位ダイアログ

    Tin học [ じょういダイアログ ] hội thoại cao cấp [superior dialogue]
  • 上位グループ

    Tin học [ じょういグループ ] nhóm cao cấp [ancestor]
  • 上位省略表記

    Tin học [ じょういしょうりゃくひょうき ] biểu diễn bị cắt bớt [truncated representation]
  • 上位試験手段

    Tin học [ じょういしけんしゅだん ] phương pháp kiểm tra bậc cao [upper tester]
  • 上位語

    Tin học [ じょういご ] khái niệm mức rộng [broader term]
  • 上位概念

    Tin học [ じょういがいねん ] khái niệm mức cao [high level concept/broader term]
  • 上位機種

    Tin học [ じょういきしゅ ] thiết bị đầu trên [high-end equipment]
  • 上告裁判所

    [ じょうこくさいばんしょ ] n tòa thượng thẩm
  • 上り

    [ のぼり ] n sự leo lên/sự tăng lên 道はここから緩やかな~だ。: con đường từ đây bắt đầu dần dần dốc lên
  • 上り口

    [ のぼりぐち ] n cửa lên/đường lên
  • 上り坂

    Mục lục 1 [ のぼりざか ] 1.1 n 1.1.1 ngày càng tăng lên/đi lên 1.1.2 đường dốc [ のぼりざか ] n ngày càng tăng lên/đi lên...
  • 上り下り

    [ のぼりくだり ] n tăng lên và giảm xuống/đi lên và đi xuống 山辺を~する: leo lên leo xuống xung quanh núi
  • 上りリンク

    Tin học [ のぼりりんく ] liên kết nhảy tiếp [forward link]
  • 上り列車

    [ のぼりれっしゃ ] n tàu về thủ đô
  • 上り勾配

    [ のぼりこうばい ] n độ dốc lên
  • 上り道

    [ のぼりみち ] n Con đường dốc
  • 上る

    Mục lục 1 [ のぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 thăng cấp 1.1.2 tăng lên/đi lên/lên tới 1.1.3 đưa ra (hội nghị) [ のぼる ] v5r thăng cấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top