Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

丹誠する

[ たんせい ]

vs

làm việc hết lòng (thường là cầu nguyện thành tâm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 丹色

    [ にいろ ] n Màu đỏ thẫm/màu đỏ đất
  • Mục lục 1 [ あるじ ] 1.1 n 1.1.1 chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản) 2 [ おも ] 2.1 adj-na 2.1.1 chủ yếu/chính/chính yếu/quan...
  • 主力

    Tin học [ しゅりょく ] chủ lực [mainline (a-no)/main force]
  • 主力商品

    Tin học [ しゅりょくしょうひん ] sản phẩm hàng đầu/sản phẩm chủ lực [leading product/flagship product/top product]
  • 主力輸出品目

    Mục lục 1 [ しゅりょくゆしゅつひんもく ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng xuất khẩu chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ しゅりょくゆしゅつひんもく...
  • 主として

    Mục lục 1 [ おもとして ] 1.1 n 1.1.1 đại bộ phận 2 [ しゅとして ] 2.1 adv 2.1.1 chủ yếu/chính [ おもとして ] n đại bộ...
  • 主に

    [ おもに ] adv chủ yếu/chính このタイプの陶器は、主に17世紀に生産されていた。 :Loại đồ gốm này được làm...
  • 主の祈り

    [ しゅのいのり ] n bài kinh bắt đầu bằng \"Cha con và chúng con\" (thiên chúa giáo)
  • 主受託

    Kinh tế [ しゅじゅたく ] ngân hàng được ủy quyền chính (đối với việc phát hành trái phiếu) [lead commissioned bank (for...
  • 主婦

    [ しゅふ ] n vợ
  • 主宰

    [ しゅさい ] n sự chủ tọa/ sự tổ chức 彼は博物館開館のリボンを切る儀式を主宰した :ông ta chịu trách nhiệm...
  • 主宰する

    Mục lục 1 [ しゅさい ] 1.1 vs 1.1.1 trông nom/giám sát/chủ trì/làm chủ tọa 2 [ しゅさいする ] 2.1 vs 2.1.1 chủ tọa [ しゅさい...
  • 主宰者

    [ しゅさいしゃ ] n chủ tọa/người chủ tọa
  • 主官庁管理領域

    Tin học [ しゅかんちょうかんりりょういき ] Lĩnh Vực Quản Lý Hành Chính-ADMD [ADMD/ADministrative Management Domain]
  • 主審

    [ しゅしん ] n trọng tài chính
  • 主導

    [ しゅどう ] n chủ đạo
  • 主導する

    [ しゅどう ] vs chủ đạo/chỉ đạo chính
  • 主導権を握る

    [ しゅどうけんをにぎる ] exp giành quyền chủ động
  • 主将

    Mục lục 1 [ しゅしょう ] 1.1 n 1.1.1 đội trưởng (trong thể dục thể thao) 1.1.2 chủ tướng [ しゅしょう ] n đội trưởng...
  • 主局

    Tin học [ しゅきょく ] trạm chính [master station]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top