Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

乙な味

[ おつなあじ ]

n

cảm giác lạ lùng
なかなか乙な味だね : thật là một cảm giác lạ lùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ とこ ] 1.1 n 1.1.1 giường 2 [ ゆか ] 2.1 n 2.1.1 sàn nhà 2.1.2 sàn 2.1.3 nền nhà [ とこ ] n giường ~につく: lên...
  • 床の間

    [ とこのま ] n góc tường hõm vào để đồ trang trí/tủ tường 床の間の置き物 :đồ để tủ tường 床の間の飾り物 :đồ...
  • 床屋

    [ とこや ] n hiệu cắt tóc 床屋が使うはさみ :Kéo dùng cho hiệu cắt tóc
  • 庚申

    [ こうしん ] n Canh Thân
  • 床離れ

    [ とこばなれ ] n sự rời khỏi giường bệnh 床離れが悪い :Không thể rời khỏi giường bệnh 床離れがよい :Có...
  • 床板

    [ ゆかいた ] n tấm lát sàn 乾燥された床板 :Tấm lát sàn được sấy khô
  • 床擦れ

    [ とこずれ ] n chứng thối loét do nằm liệt giường _時間ごとに患者の体位を交換して床擦れが起きないように予防措置を講ずる :Để...
  • 床払い

    [ とこばらい ] n sự rời khỏi giường bệnh
  • [ ちょう ] n, n-suf cục 気象庁: Cục khí tượng 環境庁: Cục môi trường Ghi chú: đơn vị hành chính nhà nước
  • 庁舎

    [ ちょうしゃ ] n Tòa nhà văn phòng chính phủ
  • 序で

    [ ついで ] n, uk dịp/cơ hội ついでがあり次第:ngay khi có cơ hội ついでながら申し上げますが:nhân dịp này tôi xin có...
  • 序でに

    [ ついでに ] adv, uk nhân tiện/tiện thể ついでに聞きたいのだが, なぜ君はそこに居なかったのかね.:nhân tiện tôi...
  • 序幕

    [ じょまく ] n màn sân khấu
  • 序言

    [ じょげん ] n tựa
  • 序説

    [ じょせつ ] n sự giới thiệu
  • 序論

    [ じょろん ] n lời mở đầu/lời giới thiệu
  • 序文

    Mục lục 1 [ じょぶん ] 1.1 n 1.1.1 tựa 1.1.2 phàm lệ 1.1.3 lời tựa 1.1.4 lời nói đầu 2 Tin học 2.1 [ じょぶん ] 2.1.1 sự...
  • 序教員

    [ じょきょういん ] adv, uk cô giáo
  • 序曲

    [ じょきょく ] n khúc dạo đầu/việc mở đầu/khúc mở màn 序曲を演奏する: biểu diễn khúc dạo đầu 序曲を作曲する:...
  • 亡き人

    [ なきひと ] n Người đã qua đời/vong nhân 亡き人の数に入る :Về với tổ tiên.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top