- Từ điển Nhật - Việt
予て
[ かねて ]
adv
trước/trước đây/đã
- 予ねてお伝えしたように: như tôi đã thông báo với anh trước đây
- そのことで予ねてから困っていた: tôi đã rất khổ sở vì việc ấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
予報
Mục lục 1 [ よほう ] 1.1 n 1.1.1 sự dự báo 1.1.2 sấm truyền 1.1.3 dự báo [ よほう ] n sự dự báo sấm truyền dự báo -
予報する
Mục lục 1 [ よほう ] 1.1 vs 1.1.1 dự báo 2 [ よほうする ] 2.1 vs 2.1.1 báo trước 2.1.2 báo [ よほう ] vs dự báo 天気を予報する :... -
予定
Mục lục 1 [ よてい ] 1.1 n 1.1.1 ý định 1.1.2 sự dự định 1.1.3 dự tính 1.1.4 dự định [ よてい ] n ý định sự dự định... -
予定原価
Kỹ thuật [ よていげんか ] nguyên giá ước tính [estimated cost] -
予定する
[ よてい ] vs dự định 丸1日かけた会議を予定する : dự định hội nghị sẽ kéo suốt một ngày -
予定利益
Mục lục 1 [ よていりえき ] 1.1 vs 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ よていりえき ] 2.1.1 lãi dự tính... -
予定用船契約
Kinh tế [ よていようせんけいやく ] hợp đồng thuê tàu ngỏ [open charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
予定申告書
Mục lục 1 [ よていしんこくしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép tạm khai 2 Kinh tế 2.1 [ よていしんこくしょ ] 2.1.1 giấy tạm khai... -
予定違約金
Kinh tế [ よていいやくきん ] tiền bồi thường định trước [agreed and liquidated damages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
予定配置
[ よていはいち ] vs bố trí chương trình -
予定日
[ よていび ] vs ngày dự định -
予告
[ よこく ] n sự báo trước/linh cảm/điềm báo trước 最低_日前の引き出し予告 : thông báo rút tiền trước ít nhất... -
予告する
Mục lục 1 [ よこく ] 1.1 vs 1.1.1 báo trước 2 [ よこくする ] 2.1 vs 2.1.1 răn bảo 2.1.2 nhắn nhủ [ よこく ] vs báo trước... -
予め
[ あらかじめ ] adv sẵn sàng/trước/sớm hơn 予め用意した声明の中で述べる: trình bày ý kiến đã được chuẩn bị trước -
予備
Mục lục 1 [ よび ] 1.1 vs 1.1.1 dự bị 1.2 n 1.2.1 sự dự bị 1.3 n 1.3.1 trừ bị [ よび ] vs dự bị n sự dự bị n trừ bị -
予備審判
[ よびしんばん ] n trọng tài dự bị -
予備交渉
Mục lục 1 [ よびこうしょう ] 1.1 n 1.1.1 đàm phán sơ bộ 2 Kinh tế 2.1 [ よびこうしょう ] 2.1.1 đàm phán sơ bộ [preliminary... -
予備信用
Kinh tế [ よびしんよう ] tín dụng dự phòng [stand-by (or tide-over) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
予備タンク
Kỹ thuật [ よびタンク ] bể dự phòng/bình xăng dự phòng [reserve tank] -
予備を貯める
[ よびをためる ] n dự trữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.