Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

予断

Mục lục

[ よだん ]

vs

dự đoán

n

sự dự đoán

n

tiên đoán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 予断する

    Mục lục 1 [ よだん ] 1.1 vs 1.1.1 dự đoán 2 [ よだんする ] 2.1 vs 2.1.1 đoán trước [ よだん ] vs dự đoán 交渉結果を予断する :...
  • 予感

    Mục lục 1 [ よかん ] 1.1 adv 1.1.1 linh tính 1.1.2 điềm 1.2 n 1.2.1 sự dự cảm 1.3 n 1.3.1 triệu chứng [ よかん ] adv linh tính...
  • Mục lục 1 [ てん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự thành lập 1.1.2 cửa hàng/cửa hiệu 2 [ みせ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tiệm 2.1.2 hiệu buôn...
  • 店主

    Mục lục 1 [ てんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 chủ tiệm 1.1.2 chủ hiệu [ てんしゅ ] n chủ tiệm chủ hiệu 労働時間が長く休みが少ないので、彼は小売店主という職業に嫌気がさしていた :Anh...
  • 店員

    [ てんいん ] n người bán hàng/nhân viên bán hàng 万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある :Khi...
  • 店内

    [ てんない ] n trong kho 店内のありとあらゆる物を見せた:cho xem tất cả các mặt hàng trong kho 硬貨返却式無料ロッカー。店内使用専用。紛失や盗難があっても当店は責任を負いかねます :Ngăn...
  • 店先

    [ みせさき ] n mặt tiền của cửa hàng/ mặt tiền cửa tiệm ~を商売繁盛の縁起物として店先に飾る :Trưng bày ~...
  • 店頭観察法

    Kinh tế [ てんとうかんさつほう ] kiểm toán cửa hàng/kiểm tra sổ sách cửa hàng [store audit (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 店頭渡し貿易条件)

    Kinh tế [ てんとうわたしぼうえきじょうけん) ] tại cửa hàng (điều kiện buôn bán) [ex store] Category : Ngoại thương...
  • 店舗

    [ てんぽ ] n cửa hàng/cửa hiệu 弊社は植物および園芸用品のサプライヤーで、州内に18の店舗がございます。 :Hãng...
  • 店舗実験

    Kinh tế [ てんぽじっけん ] kiểm tra cửa hàng [store test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 店開き

    Mục lục 1 [ みせびらき ] 1.1 n 1.1.1 sự mở cửa cửa hàng 1.1.2 sự bắt đầu kinh doanh [ みせびらき ] n sự mở cửa cửa...
  • 店開きする

    Mục lục 1 [ みせびらきする ] 1.1 vs 1.1.1 mở cửa cửa hàng 1.1.2 bắt đầu kinh doanh [ みせびらきする ] vs mở cửa cửa...
  • 店長

    [ てんちょう ] n chủ cửa hàng/người quản lý cửa hàng そして、店長のお薦めは、激安400万画素・光学ウルトラズーム・デジカメです。 :Và...
  • 店是

    [ てんぜ ] n Chính sách cửa hàng
  • 云為

    Mục lục 1 [ うに ] 1.1 n 1.1.1 nói và làm 2 [ うんい ] 2.1 n 2.1.1 nói và làm [ うに ] n nói và làm 言うのは容易いですが、実施すろのは難しいです。それは云為の間隔です:Nói...
  • 互助

    [ ごじょ ] n sự hợp tác với nhau/sự giúp đỡ lẫn nhau  ~ 会: hội tương tế
  • 互助会費

    [ ごじょかいひ ] n tiền hội phí tương tế
  • 互い

    [ たがい ] n cả hai bên/song phương
  • 互いに

    [ たがいに ] adv cùng nhau/lẫn nhau/với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top