Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

事業を振興する

[ じぎょうをしんこうする ]

n

hưng nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 事業特性

    Kinh tế [ じぎょうとくせい ] đặc tính kinh doanh [Business Property] Explanation : 事業特性とは、その事業個有の、他の事業とは異なった特徴であって戦略的に意味をもつものをいう。事業特性は市場・顧客特性、競合特性、商品・サービス特性、技術特性、流通特性、資金特性など、事業を構成する各要素に区分して考えることができる。たとえば、ビール事業の市場・顧客特性としてあげられるものは、成人を対象とすること、世代によって嗜好が異なること、味覚と価格が重視されること、などがあげられよう。また、商品特性はアルコール飲料であること、課税対象品であること、品質劣化が早いことなどがあげられる。事業特性は事業上の重点と思われる特性をおさえ、これをいかに強化・充実して他社と差別化していくかといった使い方がされることが多い。
  • 事業領域

    Kinh tế [ じぎょうりょういき ] lĩnh vực kinh doanh/phạm vi kinh doanh [Business Domain] Explanation : 事業領域とは、事業の活動範囲や存在領域のことをいう。事業領域をあまり狭く定義すると時代の変化についていけないことが指摘されている。たとえば「鉄道事業」よりは「輸送業」、「映画産業」よりは「娯楽産業」と事業を定義したほうが発展性があるとされる。事業領域を考える視点としては、次の点があげられる。(1)顧客に提供している機能を考えてみる。(2)根底にある技術の水脈を考えてみる。(3)商品や技術の将来展望を予測してみる。///また、事業領域を定義するときの留意点としては、(1)あまりにも漠然としているものは避ける。(2)顧客の視点から見直す。(3)発展性を感じるように定義する。(4)どういう企業になりたいのかを考える。(5)複数の事業の共通項をくくってみる。があげられる。
  • 事業者

    doanh nghiệp
  • 事業所に属する経済計算制度の事業単位

    Kinh tế [ じぎょうしょにぞくするけいざいけいさんせいどのじぎょうたんい ] Đơn vị kinh doanh trực thuộc hạch toán...
  • 事業所が法的責任の下で自ら確定する

    Kinh tế [ じぎょうしょがほうてきせきにんのしたでみずからかくていする ] Cơ sở kinh doanh tự xác định và chịu...
  • 事業所保全費用

    Kinh tế [ じぎょうしょほぜんひよう ] phí bảo vệ cơ sở kinh doanh
  • 事情

    Mục lục 1 [ じじょう ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/sự tình 1.1.2 lí do/nguyên cớ [ じじょう ] n tình hình/sự tình 現地の事情:...
  • 事故

    Mục lục 1 [ じこ ] 1.1 n 1.1.1 tai nạn giao thông 1.1.2 tai nạn 1.1.3 sự cố 1.1.4 biến cố [ じこ ] n tai nạn giao thông tai nạn...
  • 事故に遭う

    [ じこにあう ] exp gặp tai nạn
  • 事態

    [ じたい ] n tình hình
  • 些とも

    [ ちっとも ] adv không ...một chút gì Lưu ý: khi từ mang nghĩa này luôn đi với động từ chia thể phủ định
  • 些か

    [ いささか ] adj-na, adv chút/một chút/đôi chút その知らせを聞いていささか驚きました。: Tôi có đôi chút ngạc nhiên...
  • 些事

    [ さじ ] n chuyện nhỏ/chuyện vặt
  • [ かめ ] n rùa/con rùa 亀のようにのろのろ歩く: Đi chậm như rùa 海亀の赤ちゃんが無事に海に戻った: Rùa con đã quay...
  • 亀の甲

    Mục lục 1 [ かめのこう ] 1.1 n 1.1.1 mai rùa 1.1.2 đồi mồi [ かめのこう ] n mai rùa đồi mồi
  • 亀の肉

    [ かめのにく ] n thịt rùa
  • 亀甲

    [ きっこう ] n mai rùa
  • 亀頭

    [ きとう ] Bao quy đầu,Đầu dương vật
  • 亀裂

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きれつ ] 1.1.1 nứt thành rãnh [slitting] 1.2 [ きれつ ] 1.2.1 sự nứt [crack] 1.3 [ きれつ ] 1.3.1 vết...
  • 亀裂の伝播

    Kỹ thuật [ きれつのでんぱ ] sự lan truyền vết nứt [crack propagation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top