- Từ điển Nhật - Việt
交代ボード
Xem thêm các từ khác
-
交代トラック
Tin học [ こうたいトラック ] rãnh ghi luân phiên [alternate track/alternative track] -
交代パス
Tin học [ こうたいパス ] đường dẫn luân phiên [alternate path] -
交付
[ こうふ ] n sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát 株式の無償交付: phát hành cổ phiếu miễn phí 受取証の交付:... -
交付する
Mục lục 1 [ こうふ ] 1.1 vs 1.1.1 cấp cho/phát hành/cấp/phát/giao/giao nhận 2 [ こうふする ] 2.1 vs 2.1.1 trao 2.1.2 giao phó [ こうふ... -
交付を検討する
[ こうふをけんとうする ] vs bàn trao -
交付金
[ こうふきん ] vs tiền cấp phát -
交り番に
[ かわりばんに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên -
交り番こに
[ かわりばんこに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên 兵士たちは交り番こに迫り来る敵軍を見張った: Các binh sĩ chúng tôi... -
交わす
[ かわす ] v5s trao đổi/đổi chác cho nhau/giao dịch với nhau ~についての短い会話を交わす: Trao đổi ngắn gọn với nhau... -
交わる
[ まじわる ] v5r giao nhau/cắt nhau/lẫn -
交織
[ こうしょく ] n sự dệt kiểu hỗn hợp 綿毛交織織物: Vải dệt kiểu hỗn hợp lông tơ -
交点
[ こうてん ] n giao điểm -
交番
[ こうばん ] n đồn cảnh sát この先を行ったところに交番がある: ở phía trước có đồn cảnh sát 交番に出頭する:... -
交番荷重
Kỹ thuật [ こうばんかじゅう ] tải trọng luân phiên [alternate load] -
交際
[ こうさい ] n mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn ~との交際: Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với ai 異性との交際:... -
交際する
[ こうさい ] vs quan hệ/giao du 長い間交際した後で結婚する: Sẽ kết hôn sau thời gian dài quan hệ (人)と交際して:... -
交際場裏
[ こうさいじょうり ] n Xã hội -
交際嫌い
[ こうさいぎらい ] adj ghét giao thiệp/không hòa đồng 交際嫌いひと: Người ghét giao tiếp (không hòa đồng). -
交際家
[ こうさいか ] n người có khả năng giao tiếp -
交際費
[ こうさいひ ] n phí tiếp khách/phí lễ tiết 企業の交際費: Phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp 際限なく使われる交際費:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.