Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

交戦

Mục lục

[ こうせん ]

n

giao chiến/giao tranh/đánh nhau
通常兵器による~との交戦(核を使用しない): giao chiến với ~ bằng vũ khí thông thường (không sử dụng vũ khí hạt nhân)
~間の報復的な交戦: đánh nhau trả đũa trong ~
猿と人間の交戦 : giao tranh giữa người và khỉ
chiến trận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交戦な

    [ こうせんな ] vs giáp chiến
  • 交戦する

    Mục lục 1 [ こうせん ] 1.1 vs 1.1.1 giao chiến/giao tranh/đánh nhau 2 [ こうせんする ] 2.1 vs 2.1.1 khai hoả 2.1.2 giáp trận [ こうせん...
  • 交戦国

    [ こうせんこく ] n những bên tham chiến/nước tham chiến/các bên tham chiến 交戦国を孤立させる: làm cho các bên tham chiến...
  • 交戦権

    [ こうせんけん ] n quyền tham chiến/quyền giao chiến 交戦権の放棄を明記した条項: điều khoản ghi rõ việc bãi bỏ quyền...
  • 交易

    [ こうえき ] n thương mại/buôn bán 国境を越えた商品の交易: Buôn bán hàng hóa vượt quá biên giới quốc gia 二国間交易:...
  • 交流

    Mục lục 1 [ こうりゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự giao lưu/giao lưu 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうりゅう ] 2.1.1 dòng điện xoay chiều [alternating...
  • 交流する

    Mục lục 1 [ こうりゅうする ] 1.1 n 1.1.1 trao đổi 1.1.2 trao 1.1.3 dồn [ こうりゅうする ] n trao đổi trao dồn
  • 交流アーク溶接

    Kỹ thuật [ こうりゅうアークようせつ ] sự hàn hồ quang xoay chiều [AC arc welding] Explanation : 交流電源を用いるアーク溶接。
  • 交流電力

    Kỹ thuật [ こうりゅうでんりょく ] nguồn điện xoay chiều [AC power]
  • 交流電気

    [ こうりゅうでんき ] n điện xoay chiều
  • 交流電流

    [ こうりゅうでんりゅう ] n Dòng điện xoay chiều 交流電流試験: kiểm tra dòng điện xoay chiều
  • 交感

    [ こうかん ] n sự giao cảm/sự đồng cảm/giao cảm/đồng cảm 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ:...
  • 交感神経

    [ こうかんしんけい ] n Thần kinh giao cảm 血管周囲交感神経: thần kinh giao cảm phạm vi huyết quản 自律神経系の交感神経:...
  • 交替

    [ こうたい ] n sự thay đổi/thay phiên/thay nhau 2時間交替で: thay phiên cứ hai tiếng đồng hồ một lần
  • 交替する

    Mục lục 1 [ こうたい ] 1.1 vs 1.1.1 thay đổi/thay phiên/thay nhau 2 [ こうたいする ] 2.1 vs 2.1.1 dời đổi [ こうたい ] vs thay...
  • 交替装置

    Tin học [ こうたいそうち ] thiết bị luân phiên [alternate device]
  • Mục lục 1 [ たび ] 1.1 n 1.1.1 lần/độ 2 [ ど ] 2.1 n 2.1.1 lần [ たび ] n lần/độ この写真を見る度ははのことを思い出す:...
  • 度合

    [ どあい ] n mức độ (人)が都市で経験するストレスの度合い :mức độ căng thẳng mà một số người trong thành...
  • 度忘れ

    [ どわすれ ] n sự bất chợt quên/sự đãng trí ちょっと待って、度忘れしちゃった。彼女の名前を少ししたら思い出すから :chờ...
  • 度忘れする

    [ どわすれ ] vs bất chợt quên/đãng trí その作家の名前は度忘れしてしまった。: Tôi bất chợt quên mất tên của nhạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top