- Từ điển Nhật - Việt
交流
Mục lục |
[ こうりゅう ]
n
sự giao lưu/giao lưu
- 科学技術の交流: sự giao lưu của khoa học kỹ thuật
- 子どもとおとなの交流: giao lưu trẻ em và người lớn
- ~間の深い交流: mối quan hệ sâu sắc giữa ~
- 心を開いた交流: sự giao lưu mở cửa sổ tâm hồn
Kỹ thuật
[ こうりゅう ]
dòng điện xoay chiều [alternating current (AC)]
- Explanation: 電流の流れる方向と電圧が時間とともに変化する。
Tin học
[ こうりゅう ]
dòng điện xoay chiều/AC [alternating current (AC)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
交流する
Mục lục 1 [ こうりゅうする ] 1.1 n 1.1.1 trao đổi 1.1.2 trao 1.1.3 dồn [ こうりゅうする ] n trao đổi trao dồn -
交流アーク溶接
Kỹ thuật [ こうりゅうアークようせつ ] sự hàn hồ quang xoay chiều [AC arc welding] Explanation : 交流電源を用いるアーク溶接。 -
交流電力
Kỹ thuật [ こうりゅうでんりょく ] nguồn điện xoay chiều [AC power] -
交流電気
[ こうりゅうでんき ] n điện xoay chiều -
交流電流
[ こうりゅうでんりゅう ] n Dòng điện xoay chiều 交流電流試験: kiểm tra dòng điện xoay chiều -
交感
[ こうかん ] n sự giao cảm/sự đồng cảm/giao cảm/đồng cảm 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ:... -
交感神経
[ こうかんしんけい ] n Thần kinh giao cảm 血管周囲交感神経: thần kinh giao cảm phạm vi huyết quản 自律神経系の交感神経:... -
交替
[ こうたい ] n sự thay đổi/thay phiên/thay nhau 2時間交替で: thay phiên cứ hai tiếng đồng hồ một lần -
交替する
Mục lục 1 [ こうたい ] 1.1 vs 1.1.1 thay đổi/thay phiên/thay nhau 2 [ こうたいする ] 2.1 vs 2.1.1 dời đổi [ こうたい ] vs thay... -
交替装置
Tin học [ こうたいそうち ] thiết bị luân phiên [alternate device] -
度
Mục lục 1 [ たび ] 1.1 n 1.1.1 lần/độ 2 [ ど ] 2.1 n 2.1.1 lần [ たび ] n lần/độ この写真を見る度ははのことを思い出す:... -
度合
[ どあい ] n mức độ (人)が都市で経験するストレスの度合い :mức độ căng thẳng mà một số người trong thành... -
度忘れ
[ どわすれ ] n sự bất chợt quên/sự đãng trí ちょっと待って、度忘れしちゃった。彼女の名前を少ししたら思い出すから :chờ... -
度忘れする
[ どわすれ ] vs bất chợt quên/đãng trí その作家の名前は度忘れしてしまった。: Tôi bất chợt quên mất tên của nhạc... -
度々
[ たびたび ] adv thường xuyên/lặp đi lặp lại/nhiều lần 度々やって見た: tôi đã làm thử nhiều lần 今年は度々地震があった:... -
度胸
[ どきょう ] n sự dũng cảm/sự can đảm/sự gan góc それだけの度胸があるなら、いいよそのまま高飛び込み台から飛び降りてみろ :đi... -
度量衡
Mục lục 1 [ どりょうこう ] 1.1 n 1.1.1 đo lường 1.1.2 cái cân/sự cân [ どりょうこう ] n đo lường cái cân/sự cân -
度量衡検査官
Mục lục 1 [ どりょうこうけんさかん ] 1.1 n 1.1.1 người giám định cân đo 2 Kinh tế 2.1 [ どりょうこうけんさかん ] 2.1.1... -
度毎
たびごと …するたびにいつも。その都度。たびごとに。 = Mỗi lần như vậy -
度数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ どすう ] 1.1.1 sự thường xuyên/tần số xuất hiện [frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ どすう ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.