Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

交番

[ こうばん ]

n

đồn cảnh sát
この先を行ったところに交番がある: ở phía trước có đồn cảnh sát
交番に出頭する: trình diện tại đồn cảnh sát
~の目撃者として交番で事情聴取される: bị thẩm vấn ở đồn cảnh sát như là một nhân chứng
駅前の交番にその事態を通報する: thông báo về vấn đề đó cho đồn cảnh sát ở phía trước nhà ga

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交番荷重

    Kỹ thuật [ こうばんかじゅう ] tải trọng luân phiên [alternate load]
  • 交際

    [ こうさい ] n mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn ~との交際: Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với ai 異性との交際:...
  • 交際する

    [ こうさい ] vs quan hệ/giao du 長い間交際した後で結婚する: Sẽ kết hôn sau thời gian dài quan hệ (人)と交際して:...
  • 交際場裏

    [ こうさいじょうり ] n Xã hội
  • 交際嫌い

    [ こうさいぎらい ] adj ghét giao thiệp/không hòa đồng 交際嫌いひと: Người ghét giao tiếp (không hòa đồng).
  • 交際家

    [ こうさいか ] n người có khả năng giao tiếp
  • 交際費

    [ こうさいひ ] n phí tiếp khách/phí lễ tiết 企業の交際費: Phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp 際限なく使われる交際費:...
  • 交際法

    [ こうさいほう ] n Phép xã giao
  • 交響楽

    [ こうきょうがく ] n nhạc giao hưởng 日本交響楽振興財団: dàn nhạc giao hưởng Nhật Bản 学校の交響楽団の演奏: buổi...
  • 交響楽団

    [ こうきょうがくだん ] n dàn nhạc giao hưởng 交響楽団を指揮する: chỉ huy dàn nhạc giao hưởng 大阪大学交響楽団:...
  • 交響曲

    [ こうきょうきょく ] n khúc giao hưởng/bản nhạc giao hưởng/giao hưởng ベートーベンの合唱交響曲: khúc giao hưởng hợp...
  • 交譲

    [ こうじょう ] n Sự nhượng bộ/sự thỏa hiệp/nhượng bộ/thỏa hiệp
  • 交錯

    [ こうさく ] n hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn 愛と憎しみの交錯: lẫn lộn giữa...
  • 交錯する

    [ こうさく ] vs trộn lẫn với nhau/pha lẫn vào nhau 期待と不安が ~ する。:  Lẫn lộn cả niềm mong đợi và sự...
  • 交通

    [ こうつう ] n giao thông ベトナムの交通と日本の交通で大きな違いは、ベトナムでは右側通行であるが日本では左側通行である。:...
  • 交通事故

    [ こうつうじこ ] n tai nạn giao thông 飲酒絡みの交通事故: tai nạn giao thông do uống rượu 過失による交通事故: tai nạn...
  • 交通網

    [ こうつうもう ] n mạng lưới giao thông 基幹的交通網: mạng lưới giao thông chính 公共交通網: mạng lưới giao thông công...
  • 交通運輸省

    [ こうつううんゆしょう ] n bộ giao thông vận tải
  • 交通費

    Mục lục 1 [ こうつうひ ] 1.1 n 1.1.1 tiền chi phí di chuyển 1.1.2 chi phí đi lại/chi phí tàu xe/tiền tàu xe/tiền đi lại [ こうつうひ...
  • 交通路

    [ こうつうろ ] n đường giao thông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top