- Từ điển Nhật - Việt
交際費
[ こうさいひ ]
n
phí tiếp khách/phí lễ tiết
- 企業の交際費: Phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp
- 際限なく使われる交際費: Phí tiếp khách (phí lễ tiết) được chi không có giới hạn
- 交際費を使うエグゼクティブに依存する: Phụ thuộc vào người sử dụng phí tiếp khách (phí lễ tiết)
- 会社から多額の交際費を支給されている: Được công ty cung cấp một khoản lớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
交際法
[ こうさいほう ] n Phép xã giao -
交響楽
[ こうきょうがく ] n nhạc giao hưởng 日本交響楽振興財団: dàn nhạc giao hưởng Nhật Bản 学校の交響楽団の演奏: buổi... -
交響楽団
[ こうきょうがくだん ] n dàn nhạc giao hưởng 交響楽団を指揮する: chỉ huy dàn nhạc giao hưởng 大阪大学交響楽団:... -
交響曲
[ こうきょうきょく ] n khúc giao hưởng/bản nhạc giao hưởng/giao hưởng ベートーベンの合唱交響曲: khúc giao hưởng hợp... -
交譲
[ こうじょう ] n Sự nhượng bộ/sự thỏa hiệp/nhượng bộ/thỏa hiệp -
交錯
[ こうさく ] n hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn 愛と憎しみの交錯: lẫn lộn giữa... -
交錯する
[ こうさく ] vs trộn lẫn với nhau/pha lẫn vào nhau 期待と不安が ~ する。: Lẫn lộn cả niềm mong đợi và sự... -
交通
[ こうつう ] n giao thông ベトナムの交通と日本の交通で大きな違いは、ベトナムでは右側通行であるが日本では左側通行である。:... -
交通事故
[ こうつうじこ ] n tai nạn giao thông 飲酒絡みの交通事故: tai nạn giao thông do uống rượu 過失による交通事故: tai nạn... -
交通網
[ こうつうもう ] n mạng lưới giao thông 基幹的交通網: mạng lưới giao thông chính 公共交通網: mạng lưới giao thông công... -
交通運輸省
[ こうつううんゆしょう ] n bộ giao thông vận tải -
交通費
Mục lục 1 [ こうつうひ ] 1.1 n 1.1.1 tiền chi phí di chuyển 1.1.2 chi phí đi lại/chi phí tàu xe/tiền tàu xe/tiền đi lại [ こうつうひ... -
交通路
[ こうつうろ ] n đường giao thông -
交通郵便省
[ こうつうゆうびんしょう ] n bộ giao thông bưu điện -
交通郵便部
[ こうつうゆうびんぶ ] n bộ giao thông bưu điện -
交通渋滞
Tin học [ こうつうじゅうたい ] tắc nghẽn giao thông [traffic congestion] -
交接
[ こうせつ ] n Sự giao hợp/giao hợp 金で自由になる交接: giao hợp thoải mái miễn có tiền 肉体関係交接: giao hợp liên... -
交換
Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 sự trao đổi/đổi chác/trao đổi/đổi 1.1.2 giao hoán 1.1.3 chuyển đổi 2 Kinh tế 2.1 [ こうかん... -
交換型
Tin học [ こうかんがた ] chuyển mạch [switched (adj) (as in \"switched VP\")] -
交換する
Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 vs 1.1.1 trao đổi/đổi chác/đổi 2 [ こうかんする ] 2.1 vs 2.1.1 trao 2.1.2 hoán dịch 2.1.3 cải [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.