Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人々

Mục lục

[ にんにん ]

n

Mỗi người/mọi người
映画館の経営者の元に、その映画を見た人々からの苦情が殺到した。 :Người quản lý rạp chiếu phim đã nhận được rất nhiều lời phàn nàn từ phía những người đã xem bộ phim đó.
瓦礫に埋もれている人々からの携帯電話を受ける :Nhân được điện thoại di động từ những người bị vùi trong đống gạnh vụn.

[ ひとびと ]

n

mỗi người/mọi người/con người
一部の人々から、社会派コラムニストと称されていることについてどう思われますか。 :Bạn nghĩ thế nào về việc bị một số người gọi là một nhà bình luận xã hội.
最高に才能の優れた人々:Những con người tài năng nhất
con nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人的財産

    Kinh tế [ じんてきざいさん ] tài sản cá nhân [goods and chattels; personal property]
  • 人皇

    [ にんのう ] n Hoàng đế
  • 人災

    [ じんさい ] n tai họa do con ngưòi tạo ra
  • 人称

    [ にんしょう ] n nhân xưng 人称代名詞 :Đại từ nhân xưng. 複合人称代名詞 :Đại từ nhân xưng số nhiều
  • 人称代名詞

    [ にんしょうだいめいし ] n Đại từ nhân xưng 再帰人称代名詞 :Đại từ phản thân. 不定人称代名詞 :Đại từ...
  • 人種

    [ じんしゅ ] n nhân chủng/chủng tộc
  • 人笑わせ

    [ ひとわらわせ ] adj-na nực cười
  • 人真似

    [ ひとまね ] n sự bắt chước 彼はなかなか人まねがうまい. :Anh ta bắt chước rất giỏi 人まねなんかやめろよ. :Đừng...
  • 人絹

    [ じんけん ] n lụa nhân tạo
  • 人為的

    [ じんいてき ] adj-na có tính nhân tạo/không phải tự nhiên
  • 人生

    Mục lục 1 [ じんせい ] 1.1 n 1.1.1 nhân tình 1.1.2 nhân sinh/cuộc sống/cuộc đời 1.1.3 nhân mạng 1.1.4 đời người 1.1.5 bản...
  • 人生観

    [ じんせいかん ] n nhân sinh quan
  • 人物

    [ じんぶつ ] n nhân vật/con người/một cá nhân/người có tài năng/nhân vật quan trọng 彼はどんな人物ですは: anh ta là...
  • 人目

    [ ひとめ ] n sự chú ý của công chúng/sự quan tâm theo dõi của công chúng 人目につく: thu hút sự chú ý của công chúng 人目を避ける:...
  • 人相

    Mục lục 1 [ にんそう ] 1.1 exp 1.1.1 hình dạng 1.2 n 1.2.1 nhân tướng/ diện mạo/ tướng người 1.3 n 1.3.1 tướng mạo [ にんそう...
  • 人相で占う

    [ にんそうでうらなう ] exp xem tướng
  • 人相占い

    [ にんそううらない ] n Thuật bói toán dựa vào tướng mạo/sự xem tướng
  • 人相学

    Mục lục 1 [ にんそうがく ] 1.1 n 1.1.1 tướng thuật 1.1.2 tướng số 1.1.3 Thuật xem tướng mạo/nhân tướng học [ にんそうがく...
  • 人相を占う

    [ にんそうをうらなう ] exp xem tướng
  • 人相見

    [ にんそうみ ] n Người xem tướng mạo/thầy tướng/thầy xem tướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top