Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人工言語

Tin học

[ じんこうげんご ]

ngôn ngữ nhân tạo [artificial language]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人工語

    [ じんこうご ] n Một ngôn ngữ nhân tạo
  • 人工雪

    [ じんこうゆき ] n tuyết nhân tạo
  • 人工雷

    [ じんこうらい ] n Chớp nhân tạo
  • 人工降雨

    [ じんこうこうう ] n mưa nhân tạo
  • 人工林

    [ じんこうりん ] n rừng trồng/rừng nhân tạo
  • 人工気胸療法

    [ じんこうききょうりょうほう ] n Phương pháp hô hấp nhân tạo
  • 人工港

    [ じんこうこう ] n Bến cảng nhân tạo
  • 人工流産

    [ じんこうりゅうざん ] n Sự phá thai/phá thai
  • 人差し指

    Mục lục 1 [ ひとさしゆび ] 1.1 n 1.1.1 ngón trỏ 1.1.2 ngón tay trỏ [ ひとさしゆび ] n ngón trỏ ngón tay trỏ 両手の人差し指だけでピアノを弾くこと :Chơi...
  • 人並み

    Mục lục 1 [ ひとなみ ] 1.1 n 1.1.1 sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống)/sự bình thường 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1...
  • 人人

    Mục lục 1 [ にんにん ] 1.1 n 1.1.1 Mỗi người/mọi người 2 [ ひとびと ] 2.1 n 2.1.1 mỗi người/mọi người [ にんにん ]...
  • 人事

    Mục lục 1 [ じんじ ] 1.1 n 1.1.1 nhân sự 2 Kinh tế 2.1 [ じんじ ] 2.1.1 nhân sự [Personnel Administration] [ じんじ ] n nhân sự...
  • 人事する

    [ じんじする ] n phòng nhân sự
  • 人事不省

    [ じんじふせい ] n sự bất tỉnh/sự không còn có ý thức 彼は打たれた人事不省に陥った: anh ta bị đánh và đã rới...
  • 人事課

    [ じんじか ] n phòng tổ chức cán bộ/vụ tổ chức cán bộ
  • 人付

    [ ひとづき ] n Danh tiếng
  • 人付き合い

    [ ひとづきあい ] n Sự xếp đặt xã hội/giao tiếp xã giao 「彼女は人付き合いが上手だね」「うん。独特の魅力で人を引き付けるね」 :\"Cô...
  • 人伝

    [ ひとづて ] n Tin đồn/thông báo これは人づてに聞いた話なのです. :Đây chỉ là câu chuyện nghe đồn mà thôi 人づてに聞く :nghe...
  • 人形

    Mục lục 1 [ にんぎょう ] 1.1 n 1.1.1 rối 1.1.2 hình nộm 1.1.3 hình nhân 1.1.4 búp bê [ にんぎょう ] n rối hình nộm hình nhân...
  • 人形師

    [ にんぎょうし ] n Thợ làm búp bê/thợ làm rối (人)を操る人形師 :thợ điểu khiển (ai) như con rối 操り人形師 :người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top