Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

代わり

Mục lục

[ かわり ]

n

thay phiên
sự được ủy nhiệm/sự được ủy quyền/đại diện
~に代わりその名前において: đại diện cho ai
sự đền bù/vật đền bù/vật thay thế/hộ/thay/thay thế/đổi lại/đền
ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない?あれ落とすと大変なのよォ。そのかわり、今度晩ご飯作りに行ってあげる: Anh ơi, hạn cuối của bản báo cáo là ngày kia rồi, anh viết hộ em được không? Em mà không có để nộp là chết. Đổi lại, em sẽ nấu cơm tối cho anh
コミュニケーション手段としてキーボードがペンに代わりつつある: Bàn phím dần
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
飲み物のお代わりが欲しい: tôi muốn tiếp
ご自由にスープをお代わりしてください: cứ tự nhiên lấy thêm súp nhé
コーヒーのお代わり: một tách cà phê khác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 代わりに

    [ かわりに ] adv Thay vì 適当な時間と距離なら、私は飛行機の代わりに列車を使う: Nếu thời gian và khoảng cách hợp...
  • 代わりにやる

    [ かわりにやる ] adv làm giúp
  • 代わりはない

    [ かわりはない ] adv không thay đổi
  • 代わりはありません

    [ かわりはありません ] adv không thay đổi
  • 代わり代わりに

    [ かわりかわりに ] n thay phiên nhau
  • 代わり栄え

    [ かわりばえ ] n Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/cái mới
  • 代わり映え

    [ かわりばえ ] n Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/tương lai tốt đẹp mới/cái mới 代わり映えしない読者:...
  • 代わる

    Mục lục 1 [ かわる ] 1.1 n 1.1.1 thay đổi 1.1.2 thay 1.1.3 đổi 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay thế/thế chỗ/được thay thế [ かわる ]...
  • 代わる代わる

    [ かわるがわる ] adv thay thế nhau/lần lượt/luân phiên 代わる代わるする : thay phiên nhau 代わる代わる歌う: hát đối...
  • 代償

    [ だいしょう ] n sự đền bù/sự bồi thường/vật bồi thường ...の代償として: như là sự đền bù cho ...
  • 代償請求債権

    Kinh tế [ だいしょうせいきゅうさいけん ] trái quyền yêu cầu bồi thường [compensation claim]
  • 代償支払い

    Kinh tế [ だいしょうしはらい ] thanh toán bồi thường [compensatory claim]
  • 代入

    Tin học [ だいにゅう ] gán [assignment] AにBを代入する Gán B bằng A
  • 代入する

    Kỹ thuật [ だいにゅうする ] thế [substitute] Category : toán học [数学]
  • 代入演算子

    Tin học [ だいにゅうえんざんし ] toán tử gán [assignment operator/substitution operator]
  • 代入文

    Tin học [ だいにゅうぶん ] câu lệnh gán [assignment statement]
  • 代々

    [ だいだい ] n-adv, n-t đời đời
  • 代理

    Mục lục 1 [ だいり ] 1.1 n 1.1.1 đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ だいり ] 2.1.1 đại lý [agency; represent as agent; act as agent] [ だいり...
  • 代理受信者

    Tin học [ だいりじゅしんしゃ ] người nhận thay thế [substitute recipient]
  • 代理契約

    Mục lục 1 [ だいりけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ủy thác 1.1.2 hợp đồng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ だいりけいやく ] 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top