Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

代替パス

Mục lục

Tin học

[ だいがいパス ]

đường dẫn luân phiên [alternate path]

[ だいがえパス ]

đường dẫn luân phiên [alternate path]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 代替クラス

    Tin học [ だいがえクラス ] lớp luân phiên [alternative class]
  • 代替燃料

    Kỹ thuật [ だいたいねんりょう ] nhiên liệu thay thế [alternative fuel]
  • 代替物

    Kinh tế [ だいたいぶつ ] hàng hóa có thể thay thế được [fungibles]
  • 代替輸出

    Kinh tế [ だいたいゆしゅつ ] xuất khẩu thay thế [substitute export] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 代替船

    Mục lục 1 [ だいたいせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu thay thế 2 Kinh tế 2.1 [ だいたいせん ] 2.1.1 tàu thay thế [substitute ship] 2.2 [ だいたいせん...
  • 代替材

    Kỹ thuật [ だいたいざい ] vật liệu thay thế [alternate material]
  • [ れい ] n, n-suf lệnh/mệnh lệnh/chỉ thị
  • 令嬢

    [ れいじょう ] n cô gái/lệnh nương
  • 以て

    Mục lục 1 [ もって ] 1.1 conj 1.1.1 có/lấy để làm/bằng 1.2 exp 1.2.1 vì/với/do vậy [ もって ] conj có/lấy để làm/bằng...
  • 以外

    [ いがい ] n-adv ngoài ra/ngoài/trừ 喫煙以外で、私に悪い習慣はない: Ngoài hút thuốc lá ra, tôi không còn tật xấu nào...
  • 以上

    Mục lục 1 [ いじょう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hơn/nhiều hơn/cao hơn/trên 2 Kỹ thuật 2.1 [ いじょう ] 2.1.1 trên... [greater than or...
  • 以上のように

    [ いじょうのように ] n-adv, n-t như trên
  • 以下

    Mục lục 1 [ いか ] 1.1 n 1.1.1 ít hơn/dưới mức/thua/thấp hơn 1.1.2 dưới đây/sau đây 2 Kỹ thuật 2.1 [ いか ] 2.1.1 dưới......
  • 以後

    Mục lục 1 [ いご ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sau đó/từ sau đó/từ sau khi 1.1.2 từ nay về sau [ いご ] n-adv, n-t sau đó/từ sau đó/từ...
  • 以内

    [ いない ] n, n-suf trong vòng 5日 ~ 返事してください。: Hãy trả lời trong vòng 5 ngày tới.
  • 以前

    Mục lục 1 [ いぜん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trước kia 1.1.2 trước đây/ngày trước 1.1.3 thuở trước 1.1.4 lúc trước 1.1.5 hồi...
  • 以前に

    Mục lục 1 [ いぜんに ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 xưa kia 1.1.2 xưa 1.1.3 khi xưa 1.1.4 khi trước [ いぜんに ] n-adv, n-t xưa kia xưa khi...
  • 以前のように

    [ いぜんのように ] n-adv, n-t như trước
  • 以前から

    [ いぜんから ] n-adv, n-t từ trước đến giờ
  • 以降

    [ いこう ] n-adv, n-t sau đó/từ sau đó/từ sau khi 結婚して ~ 友達に会わない。: Từ sau khi kết hôn đến giờ không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top