Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

以前

Mục lục

[ いぜん ]

n-adv, n-t

trước kia
trước đây/ngày trước
以前(人)と議論したことがある: trước đây đã từng thảo luận với ai
ユダヤ教が発展する以前: trước khi đạo Do Thái phát triển
以前うそをついたことがあるので、その大臣は信頼性を欠いていた: vì trước đây Bộ trưởng đã nói dối nên ông bị mất tín nhiệm
thuở trước
lúc trước
hồi trước
dạo trước
cách đây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 以前に

    Mục lục 1 [ いぜんに ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 xưa kia 1.1.2 xưa 1.1.3 khi xưa 1.1.4 khi trước [ いぜんに ] n-adv, n-t xưa kia xưa khi...
  • 以前のように

    [ いぜんのように ] n-adv, n-t như trước
  • 以前から

    [ いぜんから ] n-adv, n-t từ trước đến giờ
  • 以降

    [ いこう ] n-adv, n-t sau đó/từ sau đó/từ sau khi 結婚して ~ 友達に会わない。: Từ sau khi kết hôn đến giờ không...
  • 以来

    [ いらい ] n-adv, n-t kể từ đó/từ đó/sau đó そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった:...
  • Mục lục 1 [ かり ] 1.1 adv 1.1.1 giả định/sự giả định/giả sử/cứ cho là 1.2 adj-no 1.2.1 tạm/tạm thời/tạm bợ/ngắn ngủi...
  • 仮原文

    Tin học [ かりげんぶん ] văn bản tạm thời [pseudo-text]
  • 仮原文区切り記号

    Tin học [ かりげんぶんくぎりきごう ] dấu phân cách văn bản tạm thời [pseudo-text delimiter]
  • 仮に

    [ かりに ] adv giả định/giả sử/tạm thời/tạm/cứ cho là 仮に野党が統一戦線の形を取れるなら、議会で野党の勢力を強めることができよう:...
  • 仮にも

    [ かりにも ] adv dù thế/dù có thế đi chăng nữa/dù thế đi chăng nữa 仮にもそんなことは言うべきでない。: dù có thế...
  • 仮協定

    Kinh tế [ かりきょうてい ] hiệp định tạm thời [provisional agreement]
  • 仮受取書

    Kinh tế [ かりうけとりしょ ] biên lai tạm thời [provisional receipt]
  • 仮名

    Mục lục 1 [ かな ] 1.1 n, uk 1.1.1 chữ cái tiếng Nhật/kana 2 [ かめい ] 2.1 n 2.1.1 tên giả mạo/tên không thật/bút danh/tên...
  • 仮名遣い

    [ かなづかい ] n đánh vần kana 正しい仮名遣い: đánh vần Kana đúng 仮名遣いの規則: quy tắc đánh vần Kana
  • 仮名漢字変換形日本文入力装置

    Tin học [ かなかんじへんかんがたにほんぶんにゅうりょくそうち ] bộ nhập tiếng Nhật bằng chuyển đổi kana về kanji...
  • 仮定

    Mục lục 1 [ かてい ] 1.1 n 1.1.1 sự giả định 2 Kỹ thuật 2.1 [ かてい ] 2.1.1 giả định [assumption] 3 Tin học 3.1 [ かてい...
  • 仮定する

    Mục lục 1 [ かてい ] 1.1 vs 1.1.1 giả định 2 Kỹ thuật 2.1 [ かていする ] 2.1.1 giả định [assume] [ かてい ] vs giả định...
  • 仮平均

    Kỹ thuật [ かへいきん ] bình quân giả định [assumed mean]
  • 仮令

    [ たとえ ] adv ví dụ/nếu như/dù cho/ngay cả nếu/tỉ như  ~ 雨でも決行: dù trời mưa vẫn quyết làm
  • 仮付け溶接

    Kỹ thuật [ かりづけようせつ ] hàn gá tạm thời [tack welding] Category : hàn [溶接]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top