Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

以下

Mục lục

[ いか ]

n

ít hơn/dưới mức/thua/thấp hơn
この低アルコールビールはアルコール含有量が1%かそれ以下だ: Loại bia nồng độ thấp này có nồng độ cồn 1% hoặc thấp hơn
80ドル以下で、同じようなものはありませんか: Chị có thứ gì giống như thế mà ít hơn 80 đô không?
あいつは動物以下だ: tên ấy còn thua cả con vật
今後何年間は、株から得られる利益は平均以下かもしれない : Có thể trong vài nă
dưới đây/sau đây
~に関して以下の_点を明確にする: Liên quan đến vấn đề ~, sẽ làm rõ ~ điểm dưới đây
以下のガイドラインを採択する : áp dụng hướng dẫn dưới đây

Kỹ thuật

[ いか ]

dưới... [~ less than or equal to ~]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 以後

    Mục lục 1 [ いご ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sau đó/từ sau đó/từ sau khi 1.1.2 từ nay về sau [ いご ] n-adv, n-t sau đó/từ sau đó/từ...
  • 以内

    [ いない ] n, n-suf trong vòng 5日 ~ 返事してください。: Hãy trả lời trong vòng 5 ngày tới.
  • 以前

    Mục lục 1 [ いぜん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trước kia 1.1.2 trước đây/ngày trước 1.1.3 thuở trước 1.1.4 lúc trước 1.1.5 hồi...
  • 以前に

    Mục lục 1 [ いぜんに ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 xưa kia 1.1.2 xưa 1.1.3 khi xưa 1.1.4 khi trước [ いぜんに ] n-adv, n-t xưa kia xưa khi...
  • 以前のように

    [ いぜんのように ] n-adv, n-t như trước
  • 以前から

    [ いぜんから ] n-adv, n-t từ trước đến giờ
  • 以降

    [ いこう ] n-adv, n-t sau đó/từ sau đó/từ sau khi 結婚して ~ 友達に会わない。: Từ sau khi kết hôn đến giờ không...
  • 以来

    [ いらい ] n-adv, n-t kể từ đó/từ đó/sau đó そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった:...
  • Mục lục 1 [ かり ] 1.1 adv 1.1.1 giả định/sự giả định/giả sử/cứ cho là 1.2 adj-no 1.2.1 tạm/tạm thời/tạm bợ/ngắn ngủi...
  • 仮原文

    Tin học [ かりげんぶん ] văn bản tạm thời [pseudo-text]
  • 仮原文区切り記号

    Tin học [ かりげんぶんくぎりきごう ] dấu phân cách văn bản tạm thời [pseudo-text delimiter]
  • 仮に

    [ かりに ] adv giả định/giả sử/tạm thời/tạm/cứ cho là 仮に野党が統一戦線の形を取れるなら、議会で野党の勢力を強めることができよう:...
  • 仮にも

    [ かりにも ] adv dù thế/dù có thế đi chăng nữa/dù thế đi chăng nữa 仮にもそんなことは言うべきでない。: dù có thế...
  • 仮協定

    Kinh tế [ かりきょうてい ] hiệp định tạm thời [provisional agreement]
  • 仮受取書

    Kinh tế [ かりうけとりしょ ] biên lai tạm thời [provisional receipt]
  • 仮名

    Mục lục 1 [ かな ] 1.1 n, uk 1.1.1 chữ cái tiếng Nhật/kana 2 [ かめい ] 2.1 n 2.1.1 tên giả mạo/tên không thật/bút danh/tên...
  • 仮名遣い

    [ かなづかい ] n đánh vần kana 正しい仮名遣い: đánh vần Kana đúng 仮名遣いの規則: quy tắc đánh vần Kana
  • 仮名漢字変換形日本文入力装置

    Tin học [ かなかんじへんかんがたにほんぶんにゅうりょくそうち ] bộ nhập tiếng Nhật bằng chuyển đổi kana về kanji...
  • 仮定

    Mục lục 1 [ かてい ] 1.1 n 1.1.1 sự giả định 2 Kỹ thuật 2.1 [ かてい ] 2.1.1 giả định [assumption] 3 Tin học 3.1 [ かてい...
  • 仮定する

    Mục lục 1 [ かてい ] 1.1 vs 1.1.1 giả định 2 Kỹ thuật 2.1 [ かていする ] 2.1.1 giả định [assume] [ かてい ] vs giả định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top