- Từ điển Nhật - Việt
仮
Mục lục |
[ かり ]
adv
giả định/sự giả định/giả sử/cứ cho là
- 仮に~だとしたら: giả sử là
- 仮に~を標準とする: giả sử coi ~ làm tiêu chuẩn
- 仮にあなたが正しいとしましょう: cứ cho là mày đúng đi
- 仮に私があなたの立場なら: giả sử tôi đang ở vị trí của anh
adj-no
tạm/tạm thời/tạm bợ/ngắn ngủi
- 仮に決める: quyết định tạm
- 仮に住む: sống tạm
- 仮の解決策: giải pháp tạm thời
- 仮の休止: nghỉ tạm (ngưng tạm)
- 仮の幸せ: hạnh phúc ngắn ngủi (tạm thời)
- 仮の合意に達する: tạm nhất trí (tạm thỏa thuận)
- 仮の国境: biên giới tạm thời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
仮原文
Tin học [ かりげんぶん ] văn bản tạm thời [pseudo-text] -
仮原文区切り記号
Tin học [ かりげんぶんくぎりきごう ] dấu phân cách văn bản tạm thời [pseudo-text delimiter] -
仮に
[ かりに ] adv giả định/giả sử/tạm thời/tạm/cứ cho là 仮に野党が統一戦線の形を取れるなら、議会で野党の勢力を強めることができよう:... -
仮にも
[ かりにも ] adv dù thế/dù có thế đi chăng nữa/dù thế đi chăng nữa 仮にもそんなことは言うべきでない。: dù có thế... -
仮協定
Kinh tế [ かりきょうてい ] hiệp định tạm thời [provisional agreement] -
仮受取書
Kinh tế [ かりうけとりしょ ] biên lai tạm thời [provisional receipt] -
仮名
Mục lục 1 [ かな ] 1.1 n, uk 1.1.1 chữ cái tiếng Nhật/kana 2 [ かめい ] 2.1 n 2.1.1 tên giả mạo/tên không thật/bút danh/tên... -
仮名遣い
[ かなづかい ] n đánh vần kana 正しい仮名遣い: đánh vần Kana đúng 仮名遣いの規則: quy tắc đánh vần Kana -
仮名漢字変換形日本文入力装置
Tin học [ かなかんじへんかんがたにほんぶんにゅうりょくそうち ] bộ nhập tiếng Nhật bằng chuyển đổi kana về kanji... -
仮定
Mục lục 1 [ かてい ] 1.1 n 1.1.1 sự giả định 2 Kỹ thuật 2.1 [ かてい ] 2.1.1 giả định [assumption] 3 Tin học 3.1 [ かてい... -
仮定する
Mục lục 1 [ かてい ] 1.1 vs 1.1.1 giả định 2 Kỹ thuật 2.1 [ かていする ] 2.1.1 giả định [assume] [ かてい ] vs giả định... -
仮平均
Kỹ thuật [ かへいきん ] bình quân giả định [assumed mean] -
仮令
[ たとえ ] adv ví dụ/nếu như/dù cho/ngay cả nếu/tỉ như ~ 雨でも決行: dù trời mưa vẫn quyết làm -
仮付け溶接
Kỹ thuật [ かりづけようせつ ] hàn gá tạm thời [tack welding] Category : hàn [溶接] -
仮引数
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ かりいんすう ] 1.1.1 tham số [dummy argument/parameter] 1.2 [ かりひきすう ] 1.2.1 tham số [(formal) parameter/dummy... -
仮住まい
[ かりずまい ] n nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 仮住まいをする: Trú ngụ tạm thời (ở tạm) -
仮住まいする
[ かりずまいする ] vs trú tạm/ở tạm/tạm ở/tạm trú 焼け出されてここに仮住いする:Nhà bị cháy nên phải sống... -
仮住居
[ かりずまい ] n nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 彼は結婚した後に兄の家を借りて、仮住まいにする:Sau... -
仮保険
Kinh tế [ かりほけん ] bảo hiểm tạm thời [provisional insurance] -
仮保険証券
Kinh tế [ かりほけんしょうけん ] phiếu bảo hiểm tạm thời [cover (or covering) note/provisional note]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.