Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仮説

Mục lục

[ かせつ ]

n

sự phỏng đoán/giả thuyết
彼女は教授の仮説を信じなかった: cô ta đã không tin giả thuyết của giáo sư
仮説検定: kiểm chứng giả thuyết
彼はその仮説を前向きに解釈しようとした: anh ta đã cố gắng làm rõ giả thuyết đó
大胆な仮説: giả thuyết táo bạo
仮説が誤りであることを証明する: chứng minh là giả thuyết sai
仮説を証明する: chứng minh giả thuyết

Kỹ thuật

[ かせつ ]

giả thuyết [hypothesis]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仮説の検定

    Tin học [ かせつのけんてい ] kiểm tra giả thiết [hypothesis testing]
  • 仮説道路

    [ かせつどうろ ] n con đường dùng tạm thời
  • 仮調印

    Mục lục 1 [ かりちょういん ] 1.1 n 1.1.1 ký tạm thời/ký tạm/tạm ký 2 Kinh tế 2.1 [ かりちょういん ] 2.1.1 ký tắt [initialing]...
  • 仮輸入届

    Kinh tế [ かりゆにゅうとどけ ] giấy tạm khai hải quan [sight entry] Category : Thuế quan [税関]
  • 仮配列

    Tin học [ かりはいれつ ] mảng giả [dummy array]
  • 仮送り状

    Kinh tế [ かりおくりじょう ] hóa đơn tạm thời [preliminary invoice]
  • 仮陸上申告書

    Kinh tế [ かりりくじょうしんこくしょ ] giấy khai hải quan [bill of sight]
  • 仮想

    Tin học [ かそう ] ảo [virtual] Explanation : Không thực, một tượng trưng máy tính của một thực thể nào đó.
  • 仮想専用網

    Tin học [ かそうせんようもう ] mạng riêng ảo [virtual private network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về thế...
  • 仮想局

    Tin học [ かそうきょく ] văn phòng ảo [virtual (switching) office]
  • 仮想チャネル

    Tin học [ かそうチャネル ] kênh ảo [virtual channel]
  • 仮想チャネル識別子

    Tin học [ かそうチャネルしきべつし ] ký hiệu định danh kênh ảo [virtual channel identifier/VCI]
  • 仮想メモリ

    Tin học [ かそうメモリ ] bộ nhớ ảo [virtual memory] Explanation : Một phương pháp mở rộng biểu kiến của bộ nhớ truy cập...
  • 仮想パス

    Tin học [ かそうパス ] đường dẫn ảo [virtual path]
  • 仮想パス識別子

    Tin học [ かそうパスしきべつし ] ký hiệu định danh đường dẫn ảo [virtual path identifier/VPI]
  • 仮想ファイル

    Tin học [ かそうファイル ] tệp ảo [virtual file]
  • 仮想ファイルストア

    Tin học [ かそうファイルストア ] nơi chứa file ảo [virtual filestore]
  • 仮想アドレス

    Tin học [ かそうアドレス ] địa chỉ ảo [virtual address]
  • 仮想アドレス空間

    Tin học [ かそうアドレスくうかん ] không gian địa chỉ ảo [virtual address space]
  • 仮想アドレス領域

    Tin học [ かそうアドレスりょういき ] vùng địa chỉ ảo [virtual address area]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top