Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

任意積立金

Mục lục

Kinh tế

[ にんいつみたてきん ]

các khoản thu nhập giữ lại đã phân phối [Appropriated retained earnings (US)]
Category: Tài chính [財政]

[ にんいつみたてきん ]

những nguồn dự trữ tự nguyện [voluntary reserves]
Category: Tài chính [財政]

[ にんいつみたてきん ]

Quỹ dự trữ tự do
Explanation: Là phần lãi mà công ty không chia cho cổ đông mà cho vào ngân hàng dự trữ cho 1 mục đích nào đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 任意選択属性

    Tin học [ にんいせんたくぞくせい ] thuộc tính không bắt buộc/thuộc tính tùy chọn [non-mandatory attribute]
  • 任意選択利用者ファシリティ

    Tin học [ にんいせんたくりようしゃファシリティ ] tiện ích tùy chọn [optional user facilities]
  • 任意選択構成要素

    Tin học [ にんいせんたくこうせいようそ ] thành phần tùy chọn [optional (O) component]
  • 廼ばす

    [ すなわばす ] conj cù nhầy
  • 廃去する

    [ はいきょする ] n phế trừ
  • 廃坑

    [ はいこう ] n mỏ bỏ hoang 都心の過疎化に伴い廃校になる小学校が増えている. :Sự di dân ra các thành phố lớn...
  • 廃山

    [ はいざん ] n mỏ bỏ hoang 廃山する :Bỏ hoang một khu mỏ.
  • 廃帝

    [ はいてい ] n hoàng đế bị truất ngôi
  • 廃人

    [ はいじん ] n người tàn phế 廃人同様の人〔肉体的または精神的に〕 :người tàn phế (cả về thể chất và tinh...
  • 廃仏毀釈

    [ はいぶつきしゃく ] n phong trào chống Phật Ghi chú: phong trào bắt đầu từ thời kỳ Minh Trị
  • 廃アルカリ

    Kỹ thuật [ はいアルカリ ] kiềm thải [waste alkali]
  • 廃ガス

    Kỹ thuật [ はいガス ] khí thải [waste gas]
  • 廃れる

    Mục lục 1 [ すたれる ] 1.1 v1 1.1.1 suy yếu 1.1.2 phế bỏ/chẳng dùng/vô dụng 1.1.3 không lưu hành nữa/lỗi thời/lỗi mốt...
  • 廃る

    [ すたる ] v5r phế bỏ/vứt bỏ/lỗi thời/không lưu hành nữa このスタイルが廃る: kiểu này đã không lưu hành nữa rồi
  • 廃品

    [ はいひん ] n phế phẩm 廃品を再利用した製品 :Sản phẩm tái chế từ các phế phẩm. 廃品に対する問題意識 :Nhận...
  • 廃兵

    Mục lục 1 [ はいへい ] 1.1 n 1.1.1 phế binh 1.1.2 người lính tàn phế [ はいへい ] n phế binh người lính tàn phế
  • 廃絶

    [ はいぜつ ] n sự dập tắt/sự tuyệt giống すぐに世界から核兵器が廃絶されるとは思えない :Người ta không thể...
  • 廃絶する

    [ はいぜつ ] vs dập tắt/làm tuyệt giống 領土内に配備された戦略核兵器を廃絶する :Dập tắt chiến lược vũ khí...
  • 廃疾

    [ はいしつ ] n sự ốm yếu/tàn tật 神経性廃疾 :Tàn tật về hệ thần kinh 定期払い廃疾保険 :Bảo hiểm tàn tật...
  • 廃物

    Mục lục 1 [ はいぶつ ] 1.1 n 1.1.1 phế vật 1.1.2 cặn bã [ はいぶつ ] n phế vật cặn bã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top