Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

休まずに話す

[ やすまずにはなす ]

n

nói dai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 休まる

    [ やすまる ] v5r nghỉ ngơi/yên ổn 心が~らない: lòng dạ không yên
  • 休み

    [ やすみ ] n nghỉ/vắng mặt 夏~: nghỉ hè  2日の~を取る : xin nghỉ hai hôm
  • 休みの日

    [ やすみのひ ] n ngày nghỉ
  • 休み中

    [ やすみちゅう ] n đang nghỉ
  • 休学

    [ きゅうがく ] n sự nghỉ học 病気のため休学する: bị ốm nên nghỉ học
  • 休学する

    [ きゅうがく ] vs nghỉ học 病気のため休学する: bị ốm nên nghỉ học
  • 休める

    [ やすめる ] v1 nghỉ ngơi/xả hơi 心を~: yên tâm
  • 休む

    Mục lục 1 [ やすむ ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ ngơi 1.2 v5m, vi 1.2.1 nghỉ/vắng mặt/ngủ [ やすむ ] n nghỉ ngơi v5m, vi nghỉ/vắng mặt/ngủ...
  • 休火山

    Mục lục 1 [ きゅうかざん ] 1.1 n 1.1.1 núi lửa tắt 1.1.2 núi lửa nằm im/núi lửa không hoạt động [ きゅうかざん ] n núi...
  • 休職

    Kinh tế [ きゅうしょく ] tạm nghỉ việc [leave of absence] Explanation : 休職とは、従業員を就労させない、または雇用関係は続けながら、就労を免除または禁止すること。休職には法的な規制はないので就業規則、または従業員との個別契約によって行われる。休職には、私傷病休職(業務外の病気ケガ)、起訴休職(刑事事件で起訴)、懲戒休職(懲戒処分)、専従休職(労働組合専従者)、出向休職(他社への出向期間中)、自己都合休職(公職就任、留学など)などがある。
  • 休職する

    [ きゅうしょくする ] vs nghỉ làm/nghỉ việc 精神性疾患により休職する: Nghỉ làm do bị bệnh thần kinh 病気のため休職する:...
  • 休養

    [ きゅうよう ] n sự an dưỡng/an dưỡng/nghỉ ngơi/tĩnh dưỡng あなたには休養が必要です: Bạn cần nghỉ ngơi 休養している患者:...
  • 休講

    [ きゅうこう ] n sự ngừng lên lớp/sự ngừng giảng dạy/ngừng lên lớp/nghỉ dạy ホワイト先生は休講だ:Thầy giáo White...
  • 休足

    [ きゅうそく ] n sự nghỉ chân/nghỉ chân
  • 休暇

    [ きゅうか ] n kỳ nghỉ/nghỉ/nghỉ ngơi クリスマスの休暇 : Kỳ nghỉ giáng sinh 海辺で過ごす休暇: nghỉ ở bãi biển...
  • 休暇に行く

    [ きゅうかにいく ] n đi nghỉ
  • 休息

    [ きゅうそく ] n nghỉ giải lao/nghỉ ngơi ちょっとの休息: Nghỉ giải lao một chút 君にはもう少し休息が必要だ: Bạn...
  • 休校

    [ きゅうこう ] n sự nghỉ học/nghỉ học 臨時休校: Sự nghỉ học tạm thời 夏休み休校する: Nghỉ hè 休校になる: nghỉ...
  • 休業

    [ きゅうぎょう ] n sự đóng cửa không kinh doanh/đóng cửa/ngừng kinh doanh/chấm dứt kinh doanh/nghỉ kinh doanh/nghỉ 銀行休業:...
  • 休業手当

    Kinh tế [ きゅうぎょうてあて ] phụ cấp nghỉ việc [leave allowance] Explanation : 会社の理由により休業させた場合には、労働基準法により使用者は労働者に平均賃金の60%以上の休業手当を支払わなければならない。ただし、天変地異や法令を守るための休業には支払義務はない。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top