- Từ điển Nhật - Việt
休業手当
Kinh tế
[ きゅうぎょうてあて ]
phụ cấp nghỉ việc [leave allowance]
- Explanation: 会社の理由により休業させた場合には、労働基準法により使用者は労働者に平均賃金の60%以上の休業手当を支払わなければならない。ただし、天変地異や法令を守るための休業には支払義務はない。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
休止
[ きゅうし ] n sự ngừng lại/sự đình chỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm ngừng/ngừng lại/đình chỉ/tạm nghỉ/tạm ngừng ~との全面競争の一時的休止:... -
休止する
[ きゅうしする ] vs ngừng lại/ngừng/dừng/đình chỉ/tạm ngừng/tạm dừng/nghỉ 活動を休止する(火山): núi lửa ngừng... -
休戦
Mục lục 1 [ きゅうせん ] 1.1 vs 1.1.1 hưu chiến 1.2 n 1.2.1 sự đình chiến/đình chiến [ きゅうせん ] vs hưu chiến n sự đình... -
休日
[ きゅうじつ ] n, n-adv ngày nghỉ アメリカ人にとって感謝祭はとても特別な休日だ: Ngày lễ tạ ơn Chúa là một ngày... -
休日労働
Kinh tế [ きゅうじつろうどう ] làm việc trong ngày nghỉ [Holiday work] Explanation : 休日労働とは、法定休日(労働基準法に定め週1日または4週4日の休日)に労働させること。休日労働には賃金の35%以上の割増し賃金を支払わなければならない。なお、週休2日制で、土曜日が法定外休日、日曜日が法定休日の場合、日曜日が休日労働となる。 -
休日出勤手当
[ きゅうじつしゅっきんてあて ] n, n-adv tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ -
休憩
[ きゅうけい ] n sự nghỉ ngơi 休憩時間: thời gian nghỉ ngơi 休憩室: nhà nghỉ -
休憩する
Mục lục 1 [ きゅうけいする ] 1.1 n 1.1.1 đi nghỉ 1.2 vs 1.2.1 nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ giải lao [ きゅうけいする ] n đi nghỉ... -
休憩室
[ きゅうけいしつ ] n phòng nghỉ ngơi -
休憩所
[ きゅうけいじょ ] n chỗ nghỉ (人)に休憩所を提供する: Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi ジュースの自動販売機前の休憩所:... -
休憩時間
Mục lục 1 [ きゅうけいじかん ] 1.1 n 1.1.1 thời gian nghỉ ngơi/thời gian nghỉ/thời gian nghỉ giải lao/nghỉ giải lao 2 Kinh... -
弓
Mục lục 1 [ ゆみ ] 1.1 n 1.1.1 cung 1.1.2 cái cung [ ゆみ ] n cung cái cung -
弓形
[ きゅうけい ] n hình cung/hình cánh cung/hình vòng cung/vòng cung ジーンズの後ろポケットに刺しゅうされている弓形: Hình... -
弓矢
[ ゆみや ] n cung và tên -
弓道
[ きゅうどう ] n thuật bắn cung/bắn cung (財)全日本弓道連盟: Liên đoàn bắn cung toàn Nhật Bản -
弓術
[ きゅうじゅつ ] n thuật bắn cung/cung thuật/bắn cung 弓術愛好: Yêu thích bắn cung 弓術愛好家: Người ham thích bắn cung... -
弔う
[ とむらう ] v5u thương tiếc (người đã mất) 我々は犠牲者の霊を弔った。: Chúng tôi khóc than, thương tiếc những người... -
弔客
Mục lục 1 [ ちょうかく ] 1.1 n 1.1.1 khách phúng điếu 2 [ ちょうきゃく ] 2.1 n 2.1.1 khách phúng điếu [ ちょうかく ] n khách... -
弔問
[ ちょうもん ] n lời chia buồn -
弔問する
[ ちょうもんする ] n viếng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.