Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

休職する

[ きゅうしょくする ]

vs

nghỉ làm/nghỉ việc
精神性疾患により休職する: Nghỉ làm do bị bệnh thần kinh
病気のため休職する: Nghỉ làm vì bị ốm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 休養

    [ きゅうよう ] n sự an dưỡng/an dưỡng/nghỉ ngơi/tĩnh dưỡng あなたには休養が必要です: Bạn cần nghỉ ngơi 休養している患者:...
  • 休講

    [ きゅうこう ] n sự ngừng lên lớp/sự ngừng giảng dạy/ngừng lên lớp/nghỉ dạy ホワイト先生は休講だ:Thầy giáo White...
  • 休足

    [ きゅうそく ] n sự nghỉ chân/nghỉ chân
  • 休暇

    [ きゅうか ] n kỳ nghỉ/nghỉ/nghỉ ngơi クリスマスの休暇 : Kỳ nghỉ giáng sinh 海辺で過ごす休暇: nghỉ ở bãi biển...
  • 休暇に行く

    [ きゅうかにいく ] n đi nghỉ
  • 休息

    [ きゅうそく ] n nghỉ giải lao/nghỉ ngơi ちょっとの休息: Nghỉ giải lao một chút 君にはもう少し休息が必要だ: Bạn...
  • 休校

    [ きゅうこう ] n sự nghỉ học/nghỉ học 臨時休校: Sự nghỉ học tạm thời 夏休み休校する: Nghỉ hè 休校になる: nghỉ...
  • 休業

    [ きゅうぎょう ] n sự đóng cửa không kinh doanh/đóng cửa/ngừng kinh doanh/chấm dứt kinh doanh/nghỉ kinh doanh/nghỉ 銀行休業:...
  • 休業手当

    Kinh tế [ きゅうぎょうてあて ] phụ cấp nghỉ việc [leave allowance] Explanation : 会社の理由により休業させた場合には、労働基準法により使用者は労働者に平均賃金の60%以上の休業手当を支払わなければならない。ただし、天変地異や法令を守るための休業には支払義務はない。
  • 休止

    [ きゅうし ] n sự ngừng lại/sự đình chỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm ngừng/ngừng lại/đình chỉ/tạm nghỉ/tạm ngừng ~との全面競争の一時的休止:...
  • 休止する

    [ きゅうしする ] vs ngừng lại/ngừng/dừng/đình chỉ/tạm ngừng/tạm dừng/nghỉ 活動を休止する(火山): núi lửa ngừng...
  • 休戦

    Mục lục 1 [ きゅうせん ] 1.1 vs 1.1.1 hưu chiến 1.2 n 1.2.1 sự đình chiến/đình chiến [ きゅうせん ] vs hưu chiến n sự đình...
  • 休日

    [ きゅうじつ ] n, n-adv ngày nghỉ アメリカ人にとって感謝祭はとても特別な休日だ: Ngày lễ tạ ơn Chúa là một ngày...
  • 休日労働

    Kinh tế [ きゅうじつろうどう ] làm việc trong ngày nghỉ [Holiday work] Explanation : 休日労働とは、法定休日(労働基準法に定め週1日または4週4日の休日)に労働させること。休日労働には賃金の35%以上の割増し賃金を支払わなければならない。なお、週休2日制で、土曜日が法定外休日、日曜日が法定休日の場合、日曜日が休日労働となる。
  • 休日出勤手当

    [ きゅうじつしゅっきんてあて ] n, n-adv tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ
  • 休憩

    [ きゅうけい ] n sự nghỉ ngơi 休憩時間: thời gian nghỉ ngơi 休憩室: nhà nghỉ
  • 休憩する

    Mục lục 1 [ きゅうけいする ] 1.1 n 1.1.1 đi nghỉ 1.2 vs 1.2.1 nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ giải lao [ きゅうけいする ] n đi nghỉ...
  • 休憩室

    [ きゅうけいしつ ] n phòng nghỉ ngơi
  • 休憩所

    [ きゅうけいじょ ] n chỗ nghỉ (人)に休憩所を提供する: Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi ジュースの自動販売機前の休憩所:...
  • 休憩時間

    Mục lục 1 [ きゅうけいじかん ] 1.1 n 1.1.1 thời gian nghỉ ngơi/thời gian nghỉ/thời gian nghỉ giải lao/nghỉ giải lao 2 Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top