Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

会談する

Mục lục

[ かいだんする ]

n

nói
chuyện gẫu
chuyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 会議

    Mục lục 1 [ かいぎ ] 1.1 n 1.1.1 phiên họp 1.1.2 khóa họp 1.1.3 hội phí 1.1.4 hội nghị/họp/mít-ting/cuộc họp 1.1.5 hội nghị/hội...
  • 会議場

    [ かいぎじょう ] n Phòng hội nghị/phòng họp 弊社のXXトレードショーが11月15日、YY会議場にて行われます: Buổi triển...
  • 会議室

    [ かいぎしつ ] n phòng hội nghị/phòng hội đồng/phòng họp 会議室から出た: rời khỏi phòng hội nghị 発表を聞くために会議室に集まる:...
  • 会議中

    [ かいぎちゅう ] n buổi họp đang tiến hành
  • 会議事項

    [ かいぎじこう ] n Nhật trình/chương trình nghị sự/nội dung thảo luận trong hội nghị あらかじめ会議事項を設定する:...
  • 会議を招集する

    [ かいぎをしょうしゅうする ] n triệu tập một hội nghị
  • 会議費

    Kinh tế [ かいぎひ ] chi phí hội nghị
  • 会議録

    Tin học [ かいぎろく ] biên bản lưu [proceedings]
  • 会議日程

    [ かいぎにってい ] n chương trình hội nghị/chương trình nghị sự/lịch trình hội nghị/chương trình họp 次の会議日程を確認する:...
  • 会費

    [ かいひ ] n hội phí こちらのクラブの年会費は1万2000円です。: Hội phí hàng năm của cấu lạc bộ này là 12.000...
  • 会舘

    [ かいかん ] n phòng họp/phòng hội đồng
  • 会釈

    [ えしゃく ] n sự cúi chào/gật đầu 人々はお互いに出会うとしばしば会釈する : mọi người thường cúi chào khi...
  • 会釈する

    [ えしゃく ] vs cúi chào 人に軽く会釈をする: cúi đầu chào một người.
  • 会長

    Mục lục 1 [ かいちょう ] 1.1 n 1.1.1 chủ tịch (công ty, một tổ chức)/hội trưởng 2 Kinh tế 2.1 [ かいちょう ] 2.1.1 chủ...
  • 会期

    [ かいき ] n Phiên họp (một cơ quan lập pháp)/kỳ họp 国会の会期を_日間延長する: Kéo dài phiên họp quốc hội thêm...
  • 会所

    [ かいしょ ] n nơi hội họp/câu lạc bộ/hội 公開取引会所: hội giao dịch công khai 米会所: hội sản xuất lúa gạo 現代詩会所:...
  • Mục lục 1 [ おとうと ] 1.1 n 1.1.1 em 1.1.2 bào đệ 1.2 n, hum 1.2.1 em trai [ おとうと ] n em bào đệ n, hum em trai 私の弟と一緒に旅行しています:...
  • 弟妹

    [ ていまい ] n em trai và em gái
  • 弟子

    Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 n 1.1.1 Học sinh/môn đệ/đệ tử 2 [ でし ] 2.1 n 2.1.1 đồ đệ 2.1.2 đệ tử [ ていし ] n Học sinh/môn...
  • 弟子入り

    [ でしいり ] n sự nhập môn/việc trở thành đệ tử 「どうやって陶芸を学んだのですか?」「有名な陶芸家の下に弟子入りしていたんです」 :Anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top