Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

似顔絵

[ にがおえ ]

n

tranh chân dung
警察が公表した似顔絵を見て(人)であることを確認する :Cảnh sát xem bản phác họa chân dung sau đó chứng thực sự việc về (người nào đó)
素早く犯人などの似顔絵を作製し犯罪捜査に役立てる :Phác thảo chân dung tội phạm nhanh chóng và đưa ra phương hướng điều tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 似顔画

    [ にがおえ ] n Tranh vẽ chân dung
  • 似顔書き

    [ にがおがき ] n Họa sĩ chân dung/sự vẽ chân dung
  • 似通う

    [ にかよう ] v5u tương tự 二人は似通ったところがある: hai người có chỗ giống nhau
  • [ たま ] n viên đạn ヘリコプターから発射されるロケット弾 :Viên đạn Rôckét được bắn ra từ máy bay trực thăng....
  • 弾劾

    Mục lục 1 [ だんがい ] 1.1 n 1.1.1 sự đàn hặc/sự chỉ trích/sự buộc tội 2 Kinh tế 2.1 [ だんがい ] 2.1.1 sự buộc tội/sự...
  • 弾力

    [ だんりょく ] n lực đàn hồi/ sự co dãn 不良債権買取りの価格決定方式をさらに弾力化する :Áp dụng linh hoạt...
  • 弾力ある

    [ だんりょくある ] n đàn
  • 弾力的割当制

    Kinh tế [ だんりょくてきわりあてせい ] hạn ngạch co dãn [elastic quota] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 弾く

    Mục lục 1 [ はじく ] 1.1 v5k 1.1.1 búng 2 [ ひく ] 2.1 v5k 2.1.1 gảy 2.1.2 gẫy 2.1.3 đàn 2.1.4 chơi (nhạc cụ) [ はじく ] v5k búng...
  • 弾み

    Mục lục 1 [ はずみ ] 1.1 v 1.1.1 mạnh lên,sôi nổi lên (momentum) 1.2 n 1.2.1 Bật lên, nảy lên (bounce) [ はずみ ] v mạnh lên,sôi...
  • 弾み車

    [ はずみぐるま ] n bánh đà
  • 弾が当たる

    [ だんがあたる ] n trúng đạn
  • 弾奏する

    [ だんそうする ] n đàn
  • 弾丸

    Mục lục 1 [ だんがん ] 1.1 n 1.1.1 viên đạn 1.1.2 đạn [ だんがん ] n viên đạn 弾丸列車 :Tầu hình viên đạn 弾丸による負傷が原因で死ぬ :Chết...
  • 弾圧

    Mục lục 1 [ だんあつ ] 1.1 v5m 1.1.1 đàn áp 1.2 n 1.2.1 sự đàn áp [ だんあつ ] v5m đàn áp n sự đàn áp 天安門広場で起きた民主化を求める抗議運動に対する軍隊の弾圧 :Sự...
  • 弾圧する

    [ だんあつ ] vs đàn áp 江戸時代、キリスト教徒は幕府によって弾圧された。: Vào thời Edo, các giáo đồ Kitô giáo bị...
  • 弾む

    Mục lục 1 [ はずむ ] 1.1 v5m 1.1.1 rộn ràng 1.1.2 nảy [ はずむ ] v5m rộn ràng これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。:...
  • 弾痕

    [ だんこん ] n hố bom
  • 弾道ミサイル防衛

    Mục lục 1 [ だんどうみさいるぼうえい ] 1.1 n 1.1.1 phòng vệ Tên lửa đạn đạo 1.1.2 Bảo vệ Tên lửa đạn đạo [ だんどうみさいるぼうえい...
  • 弾薬

    [ だんやく ] n đạn dược 一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった :Một quả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top