Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

作文

Mục lục

[ さくぶん ]

n

sự viết văn/sự làm văn/đoạn văn
私が書いた英語の作文を直してくださいますか。: Anh có thể sửa đoạn văn tiếng Anh của tôi viết hộ tôi được không.
「友情」という題で作文を書きなさい。: Hãy viết một đoạn văn về chủ đề "Tình bạn".
sự đặt câu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 作文の募集

    [ さくぶんのぼしゅう ] n tuyển văn
  • 作文を書く

    [ さくぶんをかく ] n viết văn
  • 作曲

    [ さっきょく ] n sự sáng tác (nhạc)
  • 作曲する

    Mục lục 1 [ さっきょく ] 1.1 vs 1.1.1 sáng tác (ca khúc) 2 [ さっきょくする ] 2.1 vs 2.1.1 soạn nhạc [ さっきょく ] vs sáng...
  • 作曲家

    Mục lục 1 [ さっきょくか ] 2 / TÁC KHÚC GIA / 2.1 n 2.1.1 nhà soạn nhạc 2.1.2 Người sáng tác [ さっきょくか ] / TÁC KHÚC...
  • 作曲者

    [ さっきょくしゃ ] n Người sáng tác
  • [ つくだ ] n ruộng lúa
  • 併し

    [ しかし ] conj, uk tuy nhiên/nhưng しかしお客様からのお支払いをまだ頂いておりません: nhưng tôi vẫn chưa nhận được...
  • 併し乍ら

    [ しかしながら ] adv, conj, uk tuy nhiên/thế nhưng/mặc dầu vậy しかしながら現実はそう簡単なものではない: thế nhưng...
  • 併せる

    [ あわせる ] v1 hợp lại/kết hợp/hợp nhất 二つの会社を併せた: hợp nhất 2 công ty lại thành một
  • 併合

    Mục lục 1 [ へいごう ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa nhập/sự kết hợp/ sáp nhập 2 Tin học 2.1 [ へいごう ] 2.1.1 trình kết hợp [merging...
  • 併合する

    [ へいごう ] vs kết hợp/hòa nhất/ sáp nhập 領地を併合する :Hợp nhất các vùng lãnh thổ. 力ずくで~を国に併合する :Bắt...
  • 併合用ファイル

    Tin học [ へいごうようファイル ] file kết hợp [merge file]
  • 併用

    [ へいよう ] n sự cùng sử dụng/sự sử dụng đồng thời 化学療法と放射線療法の併用 :Việc sử dụng đồng thời...
  • 併用する

    [ へいよう ] vs cùng sử dụng/sử dụng đồng thời 化学療法を併用する :Sử dụng đồng thời với phương pháp hóa...
  • 併発

    [ へいはつ ] n sự cùng xảy ra/sự xảy ra đồng thời/sự trùng hợp (bệnh tật) あの子ははしかから肺炎を併発した. :Thằng...
  • 併発する

    [ へいはつ ] vs xảy ra cùng/xảy ra đồng thời/trùng hợp (bệnh tật) 風から肺炎を併発した: viêm phổi xảy ra cùng cảm...
  • 併記

    [ へいき ] n sự viết sát vào với nhau 判決には小数意見が併記されていた. :Phán quyết của phiên tòa được ghi lại...
  • 併記する

    [ へいき ] vs viết sát vào nhau/viết cùng nhau 書類に私たち二人の名前を併記する: viết 2 tên của chúng tôi cùng nhau vào...
  • 彗星

    Mục lục 1 [ すいせい ] 1.1 n 1.1.1 sao chổi [thiên văn học] 1.1.2 sao chổi [ すいせい ] n sao chổi [thiên văn học] sao chổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top