- Từ điển Nhật - Việt
供給と需要
Xem thêm các từ khác
-
供給停止
Tin học [ きょうきゅうていし ] ngừng cấp [outage] -
供給する
[ きょうきゅうする ] vs cung cấp ~を通じて電力を買い消費者に供給する: Mua điện lực thông qua ~ rồi cung cấp cho... -
供給中止
Kinh tế [ きょうきゅうちゅうし ] ngừng cung cấp [stoppage of supply] -
供給信用状
Kinh tế [ きょうきゅうしんようじょう ] tín dụng người bán [supplier credit] -
供給者
Kinh tế [ きょうきゅうしゃ ] người cung cấp [supplier] -
供給源
Kinh tế [ きょうきゅうげん ] nguồn cung cấp [source of supply!] -
供物
[ くもつ ] n lễ vật 神への供物: lễ vật tế thần -
供物の酒
Mục lục 1 [ くもつのさけ ] 1.1 n 1.1.1 tế tửu 2 [ そなもののさけ ] 2.1 n 2.1.1 tế tửu [ くもつのさけ ] n tế tửu [ そなもののさけ... -
供託人
Kinh tế [ きょうたくにん ] người gửi giữ [depositor] -
供述
[ きょうじゅつ ] n khẩu cung/bản khai có tuyên thệ/sự cung khai 供述書: bản cung khai -
往年
Mục lục 1 [ おうねん ] 1.1 vs 1.1.1 năm xưa 1.2 n, adj-no 1.2.1 ngày xưa/những năm đã qua [ おうねん ] vs năm xưa n, adj-no ngày... -
往事の流刑
[ おうじのりゅうけい ] n, pol điển cố -
往復
Mục lục 1 [ おうふく ] 1.1 n, col 1.1.1 sự khứ hồi/việc cả đi cả về 2 Kỹ thuật 2.1 [ おうふく ] 2.1.1 chu kì [cycle] [... -
往復する
[ おうふく ] vs đi khứ hồi/cả đi cả về 今は東京から博多まで1日で往復できる。: Ngày nay, chỉ mất một ngày đi... -
往復伝搬時間
Tin học [ おうふくでんぱんじかん ] thời gian truyền vòng quanh [round-trip propagation time] -
往復切符
Mục lục 1 [ おうふくきっぷ ] 1.1 n 1.1.1 vé khứ hồi 2 Kinh tế 2.1 [ おうふくきっぷ ] 2.1.1 vé khứ hồi [return ticket] [ おうふくきっぷ... -
往生
[ おうじょう ] n sự ra đi (chết) おじいさんは大往生だ。: Ông tôi đã ra đi thanh thản. Ghi chú: dùng theo nghĩa bóng -
往生する
[ おうじょう ] vs chết/ra đi/lên đường theo Tổ tiên 死ぬときは極楽往生したいものだ。: Khi chết tôi muốn mình đến... -
往診
[ おうしん ] n việc bác sĩ đến khám tận nhà/bác sĩ đến khám tại gia/khám tại nhà/đi khám ngoài 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?:... -
往路運賃
Kinh tế [ おうろうんちん ] cước chở ra [outward freight]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.