- Từ điển Nhật - Việt
修正通知書
Xem thêm các từ khác
-
修正案
[ しゅうせいあん ] n bản sửa đổi -
修正時間
Tin học [ しゅうせいじかん ] thời gian thay đổi (của tệp) [modification time (of a file, e.g.)] -
俯せ
[ うつぶせ ] n sự nằm sấp/sự nằm úp mặt xuống うつぶせで死んでいるのが見つかる: Tìm thấy xác chết nằm úp mặt... -
俳
[ はい ] n diễn viên nam/nam diễn viên -
俳句
[ はいく ] n bài cú/thơ Haiku 俳句を短冊に書きつける :viết thơ Haiku trên giấy hẹp dài 俳句をたしなむ :học... -
俳人
[ はいじん ] n nhà thơ 当代無二の俳人 :Nhà thơ Haiku vĩ đại nhất thời kỳ đương đại (社)俳人協会 :Hiệp... -
俳優
Mục lục 1 [ はいゆう ] 1.1 n 1.1.1 tài tử 1.1.2 người biểu diễn 1.1.3 nghệ sĩ 1.1.4 kép hát 1.1.5 diễn viên điện ảnh 1.1.6... -
俳文する
[ はいぶんする ] n chi phối -
俸
[ ほう ] n lương bổng/bổng lộc -
俸給
[ ほうきゅう ] n tiền/bổng lộc -
俺
[ おれ ] n tao/tôi おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ: đừng trông chờ một xu vào tiền của tao おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!:... -
忽ち
[ たちまち ] adv, uk ngay lập tức/đột nhiên 忽ち売り切れる : ngay lập tức bán hết sạch -
応力
Kỹ thuật [ おうりょく ] ứng suất [stress] Explanation : 荷重=N(kgf)を材料片の平行部のはじめの断面積(mm2)で割ったものが応力である。N/mm2(kgf/mm2) -
応力ー歪線図
Kỹ thuật [ おうりょく-ひずみせんず ] sơ đồ tuyến ứng suất và sức căng [stress-strain diagram] -
応力緩和
Kỹ thuật [ おうりょくかんわ ] sự giảm bớt ứng suất [stress relaxation] -
応力腐食割れ
Kỹ thuật [ おうりょくふしょくわれ ] nứt do ăn mòn ứng suất [stress corrosion cracking] Explanation : 応力と電気化学腐食の相互作用で破壊する現象 -
応力集中
Kỹ thuật [ おうりょくしゅうちゅう ] sự tập trung ứng suất [stress concentration] -
応力除去
Kỹ thuật [ おうりょくじょきょ ] sự loại bỏ ứng suất [stress relief] -
応ずる
Mục lục 1 [ おうずる ] 1.1 v5z 1.1.1 ứng 1.1.2 ưng 1.1.3 trả lời/ứng đáp/đáp ứng 1.1.4 phù hợp/thích hợp [ おうずる ]... -
忌まわしい
Mục lục 1 [ いまわしい ] 1.1 adj 1.1.1 kỵ 1.1.2 ghê sợ/đáng tránh xa [ いまわしい ] adj kỵ ghê sợ/đáng tránh xa 多くの忌まわしい事件が毎日起こっている。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.